
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.970 | 1.970 | 0.000 |
Chứng Khoán | 46.290 | 46.290 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.510 | 33.510 | 0.000 |
Khác | 18.220 | 18.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.359 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.975 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.737 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.637 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.284 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.807 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 29.480 | 10.690 |
Vật Liệu Cơ Bản | 17.370 | 10.781 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.030 | 13.969 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.650 | 15.568 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.570 | 8.042 |
Tiện ích | 7.580 | 7.760 |
Năng lượng | 6.890 | 7.414 |
Bất Động Sản | 4.160 | 4.142 |
Công nghệ | 0.260 | 19.319 |
Công Nghiệp | 0.030 | 21.526 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 7.92 | 1,550.00 | 0.00% | |
CHANG CHUN RAILWAY TRAFFIC GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 7.11 | - | - | |
CCCC FRIST HIGHWAY ENGINEERING GRP CO.,LTD. 2024 MTN 2 TYPE 1 | - | 6.64 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 | - | 6.62 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 | - | 6.59 | - | - | |
HUISHANG BANK FINANCIAL LEASING CO.,LTD. BOND 2024 1 | - | 6.56 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 3.51 | 29.72 | +0.68% | |
Qingdao Haier | CNE000000CG9 | 3.34 | 24.96 | -0.24% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 3.22 | 17.66 | +0.06% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 3.03 | 42.35 | +0.64% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Changsheng Quantification Of Divide | 1.57B | -3.13 | 4.36 | 10.32 | ||
ChangSheng Electronic Infor Ser St | 889.92M | 5.98 | -5.22 | -0.33 | ||
Changsheng Tongde Thematic Growth F | 736.01M | 4.01 | -1.32 | 3.57 | ||
Changsheng Growth Value Fund | 510.85M | -1.74 | 3.39 | 7.29 | ||
Changsheng Stated Owned Reform mix | 385.05M | 0.26 | -8.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét