Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.290 | 41.290 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.890 | 3.890 | 0.000 |
Khác | 54.820 | 54.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.294 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 3.888 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 22.84 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 38TH ISSUANCE | - | 3.27 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 4 | - | 2.23 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 115TH ISSUANCE | - | 2.18 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 23TH ISSUANCE | - | 2.18 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 45TH ISSUANCE | - | 2.18 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 62TH ISSUANCE | - | 2.17 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. | - | 2.17 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 2.15 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 2.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChangAn Money Market A | 6.2B | 1.42 | 1.87 | 2.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét