Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.130 | 13.130 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 17.620 | 17.620 | 0.000 |
Khác | 67.440 | 67.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.313 | 36.678 |
Chính phủ | 2.436 | 30.209 |
Tiền mặt | 1.808 | 9.522 |
Số vị thế mua: 100
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GANZHOU DEVELOPMENT INVESTMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2021 1 | - | 2.79 | - | - | |
SUZHOU FENHU INVESTMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2021 1 | - | 2.67 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 18 | - | 2.64 | - | - | |
24 China Guangfa Bank Co., Ltd. 01 | - | 2.59 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 2.44 | - | - | |
HENAN LANTIAN GAS CO.,LTD. BOND | - | 0.84 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 0.81 | - | - | |
BENGANG STEEL PLATES CO.,LTD. BOND | - | 0.73 | - | - | |
SHANXI MEIJIN ENERGY CO.,LTD. BOND | - | 0.64 | - | - | |
FUJIAN FUNENG CO., LTD. BOND | - | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 128.21B | 0.09 | 1.71 | - | ||
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd E | 128.21B | 0.11 | 1.95 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 93.06B | 0.10 | 1.74 | 2.43 | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd E | 93.06B | 0.11 | 1.98 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdE | 23.11B | 0.10 | 2.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét