
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.97 | 61.17 | 55.20 |
Chứng Khoán | 43.37 | 54.57 | 11.20 |
Trái Phiếu | 49.82 | 65.51 | 15.69 |
Chuyển Đổi | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Khác | 0.61 | 0.86 | 0.25 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.13 | 16.59 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.88 | 2.51 |
Giá trên doanh thu | 1.18 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.79 | 10.45 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.11 | 2.43 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.25 | 10.05 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.90 | 16.23 |
Công nghệ | 15.59 | 20.95 |
Công Nghiệp | 11.91 | 12.26 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.64 | 10.60 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.57 | 12.07 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.03 | 7.11 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.34 | 7.52 |
Tiện ích | 5.86 | 3.05 |
Năng lượng | 5.76 | 3.49 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.20 | 5.58 |
Bất Động Sản | 2.20 | 2.95 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 26% | ES0000012F84 | 7.36 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bd Op BI EUR | LU1915690835 | 6.30 | - | - | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 5.94 | 11,796.0 | +0.20% | |
Pioneer Funds - European Equity Value I EUR ND | LU1883315480 | 5.92 | 3,101.470 | +0.20% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 5.89 | 15.410 | -0.19% | |
Lyxor UCITS Stoxx 50 D-EUR | FR0007054358 | 5.87 | 59.88 | 0.00% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 5.51 | 636.11 | -0.41% | |
Source STOXX Europe 600 UCITS | IE00B60SWW18 | 5.20 | 137.46 | +0.01% | |
Melchior Selected Trust - European Opportunities F | LU0289523259 | 5.19 | 397.211 | +0.37% | |
Amundi IS S&P 500 ESG Index IU Acc | LU0996177563 | 5.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Diversified FI | 101.16M | -1.72 | 2.70 | 1.79 | ||
Segunda Generacion Renta FI | 26.61M | 0.98 | 2.48 | 0.31 | ||
iNVERSiONES MOBiLiARiAS ALETHEiA | 19.3M | 4.28 | 9.15 | 5.41 | ||
VASANVA SA SICAV | 11.45M | -0.07 | 7.72 | 4.56 | ||
JENKINGS INVERSIONES | 7.83M | 0.35 | 7.03 | 5.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét