Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.500 | 0.750 | 0.250 |
Chứng Khoán | 41.090 | 41.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.340 | 58.340 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.880 | 16.824 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.439 | 2.623 |
Giá trên doanh thu | 2.457 | 2.021 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.124 | 9.941 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.693 | 3.219 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.271 | 12.819 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.620 | 23.804 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.230 | 13.731 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.670 | 11.849 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.300 | 12.461 |
Công Nghiệp | 9.090 | 12.280 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.400 | 8.699 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.680 | 11.230 |
Bất Động Sản | 2.800 | 12.047 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.460 | 13.016 |
Tiện ích | 2.390 | 10.962 |
Năng lượng | 2.360 | 3.840 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 23.36 | 4.64 | -0.43% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 22.83 | 10.12 | -1.46% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 18.38 | 5.58 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 11.76 | 143.01 | -0.33% | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 5.06 | 10.12 | -1.65% | |
iShares $ Treasury Bond 20+yr UCITS ETF USD (Acc) | IE00BFM6TC58 | 3.38 | 4.48 | -1.10% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 3.19 | 5.46 | 0.00% | |
iShares Edge MSCI USA Momentum Factor UCITS USD Ac | IE00BD1F4N50 | 2.98 | 14.82 | -1.46% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS USD (Acc) | IE00BMDBMG37 | 2.87 | 122.96 | -1.47% | |
iShares MSCI Japan SRI Acc Share Class | IE00BYX8XC17 | 2.84 | 551.50 | -0.34% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Materias Primas A | 41.59B | 9.85 | 8.95 | 3.15 | ||
BLK Materias Primas B1-B | 41.59B | 8.92 | 7.96 | - | ||
BLK Materias Primas B1-C | 41.59B | 8.57 | 7.62 | 1.38 | ||
BLK Materias Primas C0-A | 41.59B | 9.85 | 8.95 | - | ||
BLK PEG Balanceado Intl A | 8.91B | 26.66 | 0.14 | 4.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét