
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.460 | 348.210 | 340.750 |
Chứng Khoán | 62.210 | 66.180 | 3.970 |
Trái Phiếu | 23.350 | 23.970 | 0.620 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Khác | 5.970 | 5.970 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.365 | 15.891 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.214 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 2.174 | 1.708 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.646 | 8.626 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.767 | 3.285 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.329 | 9.690 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.870 | 13.513 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.950 | 19.359 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.780 | 9.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.220 | 9.520 |
Công Nghiệp | 10.360 | 9.771 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.860 | 7.021 |
Năng lượng | 4.800 | 6.005 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.450 | 5.461 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.750 | 8.160 |
Tiện ích | 2.370 | 4.477 |
Bất Động Sản | 0.590 | 7.124 |
Số vị thế mua: 1,689
Số vị thế bán: 651
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Microsoft | US5949181045 | 2.47 | 408.21 | -1.90% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 2.36 | 134.43 | -4.05% | |
Amazon.com | US0231351067 | 2.17 | 216.58 | -2.83% | |
Alphabet C | US02079K1079 | 2.15 | 181.58 | -2.71% | |
Apple | US0378331005 | 1.84 | 245.55 | -0.11% | |
SPDR Gold Trust | US78463V1070 | 1.71 | 270.74 | -0.09% | |
Meta Platforms | US30303M1027 | 1.49 | 683.55 | -1.62% | |
Mastercard | US57636Q1040 | 0.90 | 557.51 | -1.02% | |
UnitedHealth | US91324P1021 | 0.86 | 466.42 | -7.17% | |
Bank of America | US0605051046 | 0.81 | 44.81 | -1.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock Indexed Hedged Internatio | 4.29B | 3.46 | 9.58 | 10.80 | ||
BlackRock Indexed International Equ | 2.84B | 2.72 | 14.18 | 13.27 | ||
BlackRock Professional Investor Glo | 615.83M | 2.57 | 4.15 | 5.68 | ||
BlackRock Global Allocation AustraD | 615.83M | 2.57 | 4.12 | 5.84 | ||
BlackRock Indexed Australian Listed | 297.06M | 4.53 | 8.06 | 8.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét