Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 26.93 | 26.93 | 0.00 |
Trái Phiếu | 85.53 | 112.20 | 26.67 |
Chuyển Đổi | 0.28 | 0.28 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.14 | 0.14 | 0.00 |
Khác | 3.67 | 3.70 | 0.03 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.53 | 16.18 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.31 | 2.34 |
Giá trên doanh thu | 2.11 | 1.69 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.52 | 9.58 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.09 | 2.50 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.98 | 11.17 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.51 | 19.37 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.69 | 12.38 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.95 | 15.13 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.38 | 12.14 |
Công Nghiệp | 11.37 | 12.27 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.56 | 7.95 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.29 | 7.06 |
Năng lượng | 3.12 | 4.68 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.64 | 7.12 |
Tiện ích | 1.71 | 3.53 |
Bất Động Sản | 0.78 | 2.59 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 12.44 | 105.640 | -0.05% | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 10.11 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 9.29 | 10.114 | +0.24% | |
BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 9.00 | 11.050 | +0.36% | |
BSF Sustainable FxIncStrats I2 EUR | LU0438336777 | 8.55 | - | - | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 6.82 | 172.440 | +0.09% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 6.49 | 14.660 | -0.07% | |
Amundi Fds Euro Aggt Bd R EUR C | LU0839528493 | 6.15 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 4.60 | 20.270 | -0.39% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.46 | 2,216.040 | -1.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 258.97M | 8.19 | 4.12 | 3.70 | ||
Muza Inversiones SICAV | 220.86M | 9.76 | 13.50 | 9.11 | ||
Lierde SICAV | 144.58M | 7.03 | 7.18 | 5.88 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 136.65M | 8.55 | 11.73 | 6.68 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 85.29M | 6.49 | 5.57 | 5.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét