Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.34 | 12.61 | 11.27 |
Chứng Khoán | 40.61 | 40.61 | 0.00 |
Trái Phiếu | 56.72 | 68.72 | 12.00 |
Chuyển Đổi | 1.17 | 1.17 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 0.12 | 0.13 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.00 | 16.32 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.57 | 2.51 |
Giá trên doanh thu | 1.87 | 1.86 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.39 | 10.17 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.31 | 2.43 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.61 | 11.64 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.87 | 21.14 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.11 | 15.13 |
Công Nghiệp | 11.12 | 12.02 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.64 | 12.42 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.49 | 12.55 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.26 | 7.72 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.49 | 7.67 |
Năng lượng | 4.75 | 3.18 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.29 | 6.68 |
Tiện ích | 3.06 | 2.88 |
Bất Động Sản | 0.93 | 2.87 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 12.08 | - | - | |
Schroder ISF Sust Euro Crdt IZ Acc EUR | LU2080996049 | 10.68 | - | - | |
Amundi IS Euro Corp BD 1-5 ESG IE-C | LU1525412018 | 9.09 | - | - | |
BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 9.08 | 11.410 | -0.17% | |
Fidelity Funds - Euro 50 Index Fund Y-Acc-EUR | LU0370789215 | 7.03 | 27.090 | -0.07% | |
AB Select US Equity S1 EUR | LU1764069099 | 6.62 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index S&P 500 IE-C | LU0996177720 | 6.62 | 40.550 | -1.55% | |
JPM Euro Govt Short Dur Bd I2 (acc) EUR | LU1938385884 | 5.75 | - | - | |
Pioneer Funds - Euroland Equity J EUR ND | LU1883305259 | 5.04 | 2,481.010 | +0.03% | |
DNCA Invest Alpha Bonds I EUR | LU1694789378 | 4.87 | 130.060 | +0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 273.38M | 12.94 | 3.44 | 4.06 | ||
Muza Inversiones SICAV | 204.79M | -1.28 | 6.37 | 9.20 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 235.03M | 9.90 | 9.78 | 7.00 | ||
Lierde SICAV | 110.18M | 1.44 | 2.72 | 5.94 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 86.77M | 13.50 | 4.51 | 5.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét