Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.230 | 55.210 | 0.980 |
Trái Phiếu | 44.650 | 44.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 43.967 | 35.774 |
Doanh Nghiệp | 30.631 | 25.758 |
Chính phủ | 19.227 | 33.287 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.051 | 5.320 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cuenta:bkt | - | 5.08 | - | - | |
European Union 2.92% | EU000A3L28B4 | 3.76 | - | - | |
France (Republic Of) 3.08% | FR0128537190 | 1.97 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 3.46% | ES0L02506068 | 1.87 | - | - | |
Italy 0 14-Mar-2025 | IT0005586349 | 1.87 | 99.733 | +0.01% | |
France (Republic Of) 3.52% | FR0128227800 | 1.81 | - | - | |
Italy 0 13-Jun-2025 | IT0005599474 | 1.42 | 99.139 | +0.01% | |
Italy 0 14-Jul-2025 | IT0005603342 | 1.39 | 98.942 | +0.02% | |
Spain (Kingdom of) 2.6% | ES0L02505094 | 1.29 | - | - | |
Intesa Sanpaolo Bank Luxembourg S.A. 3.91% | XS2841950608 | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dinero 4 FI | 859.32M | 3.46 | 1.96 | 0.46 | ||
Bankinter Renta Fija Corto Plazo FI | 142.4M | 3.41 | 0.84 | 0.05 | ||
Bankinter Dinero 3 FI | 569.17M | 3.35 | 1.76 | 0.23 | ||
Bankinter Ahorro Activos Euro FI | 435.71M | 3.21 | 1.46 | 0.14 | ||
Bankinter Renta Fija Largo Plazo FI | 64.52M | 2.99 | -0.60 | -0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét