
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.720 | 27.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.200 | 71.200 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 38.779 | 30.580 |
Chính phủ | 35.751 | 34.452 |
Tiền mặt | 21.056 | 34.395 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.330 | 6.579 |
Số vị thế mua: 134
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 3.55 31-Oct-2033 | ES0000012L78 | 10.10 | 103.370 | -0.07% | |
Cuenta:bkt | - | 1.99 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.3% | ES0L02603063 | 1.64 | - | - | |
France (Republic Of) 2.31% | FR0128838499 | 1.59 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 2.35% | XS3002552134 | 1.38 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.22% | ES0L02602065 | 1.23 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 2.63% | XS2803392021 | 1.23 | - | - | |
Royal Bank of Canada 2.54% | XS2931921113 | 1.13 | - | - | |
Italy (Republic Of) 3.42% | IT0005603342 | 1.10 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 2.4% | XS3009627939 | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dinero 4 FI | 951.68M | 1.19 | 2.51 | 0.56 | ||
Bankinter Dinero 3 FI | 742.85M | 1.12 | 2.32 | 0.33 | ||
Bankinter Renta Fija Corto Plazo FI | 709.8M | 1.40 | 2.39 | 0.20 | ||
Bankinter Ahorro Activos Euro FI | 513.38M | 1.13 | 2.26 | 0.23 | ||
Bankinter Renta Fija Largo Plazo FI | 267.84M | 1.25 | 1.94 | -0.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét