
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.03 | 94.99 | 90.96 |
Chứng Khoán | 66.09 | 66.09 | 0.00 |
Trái Phiếu | 29.81 | 30.27 | 0.46 |
Chuyển Đổi | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.77 | 16.25 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.75 | 2.31 |
Giá trên doanh thu | 1.46 | 1.68 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.73 | 9.97 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.93 | 2.84 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.14 | 9.12 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.98 | 18.11 |
Công nghệ | 16.68 | 16.67 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.09 | 10.38 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.76 | 9.43 |
Bất Động Sản | 10.13 | 6.33 |
Công Nghiệp | 10.04 | 12.53 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.70 | 7.65 |
Năng lượng | 5.70 | 4.15 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.85 | 5.12 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.40 | 6.74 |
Tiện ích | 2.68 | 3.71 |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 38
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 30.66 | 14.90 | +0.24% | |
HSBC Global Corporate Bond Index ZQHUSD | IE00BFYDNS83 | 22.13 | - | - | |
HSBC European Index Institutional Acc | GB0000469303 | 9.10 | - | - | |
iShares EmergMkts Idx (IE) Instl Acc USD | IE00B3D07G23 | 6.36 | - | - | |
HSBC Japan Index Fund Institutional Accumulation | GB0000150481 | 6.29 | 2.00 | -0.65% | |
HSBC FTSE EPRA/NAREIT Developed UCITS | IE00B5L01S80 | 5.11 | 1,611.8 | -0.33% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 3.13 | 40.63 | -1.36% | |
HSBC FTSE 100 Index Instl Acc | GB00B52CMQ86 | 1.91 | - | - | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 1.81 | - | - | |
2 Year US Treasury Note Future Mar19 | - | 1.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Accumulati | 17.22B | 2.66 | 14.31 | 15.15 | ||
HSBC American Index Fund Income C | 17.22B | 2.65 | 14.30 | 15.13 | ||
HSBC American Index Fund Retail Inc | 17.18B | -3.93 | 14.99 | 14.80 | ||
HSFund Institutional Accumulation | 17.18B | -3.86 | 14.63 | 14.83 | ||
HSBC American Index Fund Retail Acc | 17.18B | -3.92 | 14.50 | 14.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét