Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.68 | 39.49 | 1.81 |
Chứng Khoán | 0.22 | 0.22 | 0.00 |
Trái Phiếu | 61.21 | 61.21 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.89 | 0.89 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.33 | 10.95 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.34 | 1.35 |
Giá trên doanh thu | 0.13 | 3.75 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.58 | 527.54 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.10 | 3.46 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.18 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos de Venezuela SA 8.5% | - | 25.33 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 6.875% | - | 5.96 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.86 | - | - | |
InterCement Financial Operations B.V. 5.75% | - | 4.37 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 5.35% | - | 4.18 | - | - | |
Dar Al-Arkan Sukuk Company Ltd. 6.75% | XS2066049219 | 4.13 | - | - | |
Arabian Centres Sukuk Limited 5.375% | XS2076168348 | 3.27 | - | - | |
Tullow Oil 10.25% | - | 3.04 | - | - | |
Abra Global Finance 11.5% | - | 2.94 | - | - | |
Grupo Axo SAPI de CV 5.75% | - | 2.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ashmore Emerging Markets Tot Ret In | 92.71M | -2.09 | -7.42 | 0.14 | ||
Ashmore Emerging Mkts Corp Debt Ins | 27.07M | 1.32 | -6.30 | 1.92 | ||
Ashmore Emerging Mkts Lcl Ccy Bd In | 9.3M | -2.44 | -1.40 | 0.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét