Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.980 | 22.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 74.570 | 74.570 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.450 | 2.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.126 | 48.574 |
Tiền mặt | 22.398 | 16.434 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.148 | 6.871 |
Chính phủ | 4.881 | 35.039 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141802 | 2.92 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4EX4 | 2.91 | - | - | |
Raiffeisenlandesbank Oberosterreich AG 3.125% | AT0000A326M6 | 1.76 | - | - | |
Darling Global Finance Bv 3.625% | XS1813579593 | 1.75 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 3.879% | XS2597408439 | 1.49 | - | - | |
La Banque Postale 1% | FR0013286838 | 1.46 | - | - | |
Standard Chartered PLC 2.5% | XS2183818637 | 1.45 | - | - | |
NTT Finance Corp 0.01% | XS2305026762 | 1.33 | - | - | |
De Volksbank N.V. 4.625% | XS2626691906 | 1.21 | - | - | |
UBS Group AG 4.664% | CH0591979635 | 1.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ampega Rendite Rentenfonds | 384.85M | 3.77 | -0.47 | 1.06 | ||
Zantke Euro Corporate Bonds AMI I a | 104.5M | 3.04 | -0.31 | 1.82 | ||
Zantke Euro Corporate Bonds AMI P a | 18.01M | 2.81 | -0.63 | 1.46 | ||
Zantke Global Credit AMI P (a) | 9.3M | 3.26 | 1.43 | 2.99 | ||
Zantke Global Credit AMI I (a) | 19.71M | 3.45 | 1.70 | 3.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét