
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.840 | 56.230 | 11.390 |
Chứng Khoán | 15.240 | 15.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.930 | 38.600 | 3.670 |
Chuyển Đổi | 2.530 | 2.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 2.390 | 2.390 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.877 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.318 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.562 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.208 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.323 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.963 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.400 | 17.592 |
Công Nghiệp | 16.500 | 12.554 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.250 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.610 | 11.082 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.610 | 12.835 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.020 | 7.916 |
Tiện ích | 3.350 | 3.882 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.200 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.920 | 6.687 |
Năng lượng | 1.150 | 5.517 |
Bất Động Sản | 0.980 | 2.746 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - Income Fund I (acc) - EUR (hedged | LU2077745615 | 5.85 | 103.960 | +0.07% | |
Muzinich Global Tact Crdt HEUR Acc H | IE00BSZLQL65 | 5.76 | - | - | |
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 4.97 | 141.570 | +0.04% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.96 | - | - | |
Pictet-EUR Short Term Corp Bds J EUR | LU1634531427 | 4.95 | - | - | |
Henderson Horizon Euro High Yield Bond Fund H2 EUR | LU1272163806 | 4.61 | 142.610 | +0.13% | |
RobecoSAM Euro SDG Credits F EUR | LU0940006884 | 4.51 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 4.00 | 119.070 | +0.01% | |
T. Rowe Price Dyn Glb Bd Qh EUR | LU1439084705 | 3.32 | - | - | |
Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas | IE00BF1T7090 | 2.77 | 22.920 | +0.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Esfera I Baelo Patrimonio FI | 78.96M | 0.48 | 2.12 | - | ||
ES0156572002 | 68.14M | 2.74 | 3.19 | - | ||
ES0173985005 | 16.98M | -6.90 | 0.54 | - | ||
ES0110407006 | 8.37M | -2.89 | 4.98 | - | ||
ES0110407055 | 20.82K | -4.50 | -3.18 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét