
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 507.540 | 514.630 | 7.090 |
Chứng Khoán | 54.960 | 96.320 | 41.360 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.719 | 16.436 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.295 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 0.881 | 2.158 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.914 | 9.899 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.661 | 2.932 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.513 | 10.080 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 504.588 | 59.432 |
Chính phủ | -482.549 | 73.035 |
Giấy Tờ Có Giá | 22.801 | 10.964 |
Phái sinh | 2.949 | 40.688 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JMLNAXRP INDEX | - | 89.08 | - | - | |
Nordea Hypotek AB | SE0001542341 | 16.28 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) | SE0010830794 | 14.62 | - | - | |
Euro Bund Future June 20 | DE000A1K0FR4 | 12.00 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) | SE0011036516 | 8.18 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB | SE0008186878 | 8.10 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation | SE0006758561 | 6.53 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 20 | - | 5.16 | - | - | |
FTSE 100 Index Future June 20 | - | 3.65 | - | - | |
Future on Hang Seng Index Future Dec 24 | - | 2.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aktie-Ansvar Multistrategi | 547.74M | 1.22 | 6.17 | 1.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét