
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 99.480 | 99.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.360 | 2.610 | 0.250 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.300 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.873 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.605 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.109 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.651 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.013 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.231 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.520 | 17.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.080 | 11.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.470 | 16.807 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.440 | 12.855 |
Công Nghiệp | 9.690 | 12.520 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.600 | 7.929 |
Bất Động Sản | 6.050 | 2.748 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.130 | 6.681 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.860 | 6.180 |
Năng lượng | 2.600 | 5.511 |
Tiện ích | 2.550 | 3.890 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 14.81 | 599.14 | +1.03% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 12.54 | 4,698.0 | +0.47% | |
Future on E-mini S&P 500 Futures | - | 10.02 | - | - | |
DPAM INVEST B - Equities NewGems Sustainable F Cap | BE0948502365 | 9.08 | 339.400 | +0.13% | |
Amundi Index MSCI Emerging Markets UCTS DR C | LU1437017350 | 8.82 | 78.77 | -0.29% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 8.42 | 125.20 | -0.10% | |
Source S&P 500 Hedged | IE00BRKWGL70 | 5.75 | 46.04 | -0.35% | |
Franklin Technology I Acc EUR H1 | LU2216205265 | 5.53 | - | - | |
AB SICAV I - International Health Care Portfolio I | LU0251855366 | 5.24 | 578.110 | +1.28% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 4.91 | 37.788 | +1.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 135.23M | 8.85 | 6.78 | 4.79 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 365.25M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.05M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.85M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.07M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét