Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.770 | 25.790 | 14.020 |
Chứng Khoán | 5.330 | 5.340 | 0.010 |
Trái Phiếu | 81.090 | 82.840 | 1.750 |
Chuyển Đổi | 1.470 | 1.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 4.920 | 4.730 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.056 | 15.126 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.836 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 2.476 | 1.435 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.421 | 9.062 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.869 | 3.000 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.264 | 10.671 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.470 | 16.617 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.550 | 16.733 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.910 | 12.663 |
Bất Động Sản | 11.250 | 2.721 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.740 | 11.384 |
Công Nghiệp | 10.030 | 14.399 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.210 | 6.224 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.390 | 8.088 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.030 | 6.285 |
Năng lượng | 1.730 | 4.963 |
Tiện ích | 1.690 | 4.649 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 4.58 | 134.830 | +0.04% | |
ERSTE Responsible Reserve EUR I01 VA | AT0000A1XLV3 | 4.57 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.57 | 105.250 | -0.04% | |
AXAWF Euro Sustainable Credit I Cap EUR | LU0361845232 | 4.56 | - | - | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 4.55 | - | - | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 4.06 | 139.110 | -0.12% | |
Candriam Sst Bd Euro S/T V € Acc | LU1434522717 | 4.06 | - | - | |
Goldman Sachs AAA ABS - I Cap EUR | LU0939627880 | 4.06 | 5,423.770 | +0.02% | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 4.05 | - | - | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 3.81 | 30.667 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Moderado FI | 143.2M | 1.22 | 0.24 | 0.93 | ||
Abanca Renta Fija Mixta FI | 64.66M | 1.25 | 0.73 | - | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 16.74M | 3.53 | 3.24 | 2.70 | ||
Imantia Ibex 35 | 8.71M | 9.15 | 10.66 | - | ||
Abanca Gestion Decidido FI | 8.94M | 3.82 | 2.25 | 2.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét