Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.270 | 25.800 | 23.530 |
Chứng Khoán | 5.250 | 5.280 | 0.030 |
Trái Phiếu | 88.770 | 89.970 | 1.200 |
Chuyển Đổi | 1.930 | 1.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 1.630 | 1.660 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.396 | 15.267 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.752 | 2.202 |
Giá trên doanh thu | 2.720 | 1.543 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.767 | 9.603 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.798 | 3.003 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.617 | 10.546 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.170 | 17.242 |
Bất Động Sản | 13.790 | 2.837 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.940 | 16.976 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.650 | 12.232 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.340 | 10.651 |
Công Nghiệp | 8.430 | 15.075 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.920 | 6.400 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.790 | 7.290 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.600 | 6.027 |
Năng lượng | 1.770 | 4.677 |
Tiện ích | 1.600 | 4.774 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 5.92 | - | - | |
ERSTE Responsible Reserve EUR I01 VA | AT0000A1XLV3 | 4.61 | - | - | |
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 4.54 | 139.230 | 0% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.53 | 108.590 | +0.01% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 4.53 | - | - | |
AXAWF Euro Sustainable Credit I Cap EUR | LU0361845232 | 4.52 | - | - | |
Goldman Sachs AAA ABS - I Cap EUR | LU0939627880 | 4.10 | 5,570.780 | +0.01% | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 4.09 | 144.650 | -0.01% | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 3.78 | 31.952 | +0.03% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 3.64 | 52.40 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Moderado FI | 137.32M | 5.55 | 1.38 | 1.08 | ||
Abanca Renta Fija Mixta FI | 72.96M | 4.11 | 1.67 | 1.05 | ||
imantia Flexible | 59.85M | 17.05 | 0.30 | 3.70 | ||
Abanca Renta Variable EspaNa | 55.83M | 12.80 | 11.69 | 0.73 | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 17.29M | 5.15 | 3.43 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét