🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Westgold Resources Ltd (WGX)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
2.550
+0.020(+0.79%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập WGX B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa492.27571.17647.58656.65716.47
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.68%+16.03%+13.38%+1.4%+9.11%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa462.75455.46620.3631.6559.5
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.52115.7127.2825.05156.98
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+188.26%+292.04%-76.43%-8.15%+526.58%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6%20.26%4.21%3.82%21.91%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.1910.26177.1118.1430.02
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.05%+11.66%+1,625.8%-89.76%+65.48%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.180.80.711.85.84
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.659.3813.1516.3423.9
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.32105.45-149.836.91126.96
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+566%+418.83%-242.09%+104.61%+1,736.73%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.13%18.46%-23.14%1.05%17.72%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.290.33-0.241.765.84
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.97%+16.79%-170.82%+842.88%+231.64%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00-0.5-1.69-2.19
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.290.330.273.458.03
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.61.963.081.010.76
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.21107.74-146.999.69133.56
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.76-1.051.324.450.94
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---12.4--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.86111.89-160.0913.95136.97
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+245.92%+155.1%-243.07%+108.71%+881.93%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.91%19.59%-24.72%2.12%19.12%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.2635.14-48.973.9541.74
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.6176.75-111.121095.23
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.6176.75-111.121095.23
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+144.92%+121.78%-244.78%+109%+851.98%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.03%13.44%-17.16%1.52%13.29%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.6176.75-111.121095.23
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.090.18-0.250.020.2
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+142.12%+109.9%-239.41%+108.34%+851.99%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.090.18-0.250.020.2
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+142.29%+109.48%-239.74%+108.33%+837.91%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa399.99422.64438.91473.62473.62
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa399.99423.64438.91474.74481.32
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.02--0.02
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa153.17238.02198.72154.81264.97
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.58%+55.39%-16.51%-22.1%+71.16%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.11%41.67%30.69%23.58%36.98%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa