Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VI TE CO là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực thiết bị liên lạc. Sản phẩm của Công ty bao gồm các thiết bị tự động, như thiết bị báo ngắt cáp đồng, thiết bị chuyển mạch quang điện, thiết bị đo lượng tiêu thụ quang cầm tay, điện thoại cố định có chức năng tin nhắn và báo thức; cũng như các sản phẩm từ nhiều công ty sản xuất, như hộp viễn thông di động và máy phát Đường Thuê bao Số Bất đối xứng (ADSL). Ngoài ra, Công ty còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật viễn thông, bao gồm dịch vụ lắp đặt, sửa chữa và bảo trì tổng đài, hệ thống truyền dẫn quang và hệ thống thông tin vệ tinh.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Bán | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua | Mua | Bán Mạnh | Mua |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Bán Mạnh | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35,450.00 | 35,900.00 | 34,800.00 | +450.0 | +1.29% | 17.59M | Ho Chi Minh | |||
22,100.00 | 22,550.00 | 21,650.00 | +200.0 | +0.91% | 6.01M | Ho Chi Minh | |||
50,800.00 | 50,800.00 | 47,500.00 | +3,300.0 | +6.95% | 3.19M | Ho Chi Minh | |||
22,700.00 | 22,700.00 | 22,700.00 | -50.0 | -0.22% | 200.00 | Ho Chi Minh | |||
18,600.00 | 18,600.00 | 17,850.00 | +750.0 | +4.20% | 2.08M | Ho Chi Minh | |||
111,800.00 | 111,900.00 | 108,000.00 | +1,400 | +1.29% | 771.70K | Ho Chi Minh | |||
28,200.00 | 29,000.00 | 28,000.00 | -200.0 | -0.70% | 9.96M | Hà Nội | |||
29,900.00 | 30,450.00 | 29,250.00 | +450.0 | +1.53% | 21.09M | Ho Chi Minh | |||
24,450.00 | 24,950.00 | 24,000.00 | +100.0 | +0.41% | 8.74M | Ho Chi Minh | |||
84,500.00 | 84,500.00 | 84,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
146,700.00 | 146,900.00 | 139,200.00 | +7,700 | +5.54% | 2.55M | Ho Chi Minh | |||
15,400.00 | 15,850.00 | 14,250.00 | +250.0 | +1.65% | 2.70K | Ho Chi Minh | |||
15,000.00 | 15,300.00 | 15,000.00 | +100.0 | +0.66% | 8.11M | Ho Chi Minh | |||
26,200.00 | 27,050.00 | 25,900.00 | +900 | +3.56% | 4.69M | Ho Chi Minh | |||
24,000.00 | 24,000.00 | 22,550.00 | +750.0 | +3.23% | 3.30K | Ho Chi Minh |