💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Thales (THALS)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
150.45
+1.25(+0.84%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập THALS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,40115,37116,19217,568.818,428.4
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.06%-16.47%+5.34%+8.5%+4.89%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,877.311,791.212,158.913,113.413,662
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,523.73,579.84,033.14,455.44,766.4
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.51%-20.87%+12.66%+10.47%+6.98%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.58%23.29%24.91%25.36%25.86%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1872,7222,819.73,017.43,190.5
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.84%-14.59%+3.59%+7.01%+5.74%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,098.5942.91,026.91,063.61,107.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,088.51,779.11,792.81,953.82,082.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,336.7857.81,213.41,4381,575.9
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.33%-35.83%+41.45%+18.51%+9.59%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.26%5.58%7.49%8.18%8.55%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.3-55.2-54.1-50.11.8
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-527.54%-27.48%+1.99%+7.39%+103.59%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-62.9-62.3-54.1-75.9-159.6
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.67.1-25.8161.4
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa57.6-32.448.381.582.4
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,351770.21,207.61,469.41,660.1
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa221.70.1-2.2-1.5-6.3
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.5-37.653.68.6-406.7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,447.4514.11,164.51,3471,180.8
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.85%-64.48%+126.51%+15.67%-12.34%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.87%3.34%7.19%7.67%6.41%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30164.5147.7225.1252.2
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,146.4491.91,134.41,1311,002.9
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.5-8.5-45.6-10.420.5
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,121.9483.41,088.81,120.61,023.4
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.27%-56.91%+125.24%+2.92%-8.67%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.1%3.14%6.72%6.38%5.55%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,121.9441.1971.21,111.5949.1
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.282.074.565.254.55
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.24%-60.72%+120.02%+15%-13.25%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.262.074.565.234.54
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.35%-60.62%+120.15%+14.69%-13.19%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.5212.7212.85211.83208.51
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa213.09212.89213.09212.35209.16
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.61.762.562.943.4
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-71.15%+193.33%+45.45%+14.84%+15.65%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,192.51,7292,050.72,270.52,386.4
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.59%-21.14%+18.61%+10.72%+5.1%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.92%11.25%12.66%12.92%12.95%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa