🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

PepsiCo Inc (PEP)

Ukraine
Tiền tệ tính theo UAH
Miễn trừ Trách nhiệm
6,433.00
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Bảng Cân đối Kế toán PEP

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
27/12
2015
26/12
2016
31/12
2017
30/12
2018
29/12
2019
28/12
2020
26/12
2021
25/12
2022
31/12
2023
30/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,64523,00121,78321,53926,950
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5098,1855,5964,9549,711
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36.83%+48.58%-31.63%-11.47%+96.02%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2291,366392394292
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,8228,4048,68010,16310,815
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3426,6917,0258,0428,500
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4801,7131,6552,1212,315
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3384,1724,3475,2225,334
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa692826927766731
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55481,8414067
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55481,8414067
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78,54792,91892,37792,187100,495
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.16%+18.3%-0.58%-0.21%+9.01%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,85323,03924,42726,66429,944
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,96348,01048,84852,15757,344
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24,110-24,971-24,421-25,493-27,400
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6832,7922,6273,8864,330
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,54438,07237,04633,78832,657
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,50118,75718,38118,20217,728
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,04319,31518,66515,58614,929
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8226,0146,4946,3106,614
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa85109111202200
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3594,3724,3104,2044,474
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147130119123103
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2311,4031,9541,7811,837
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,46123,37226,22026,78531,647
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,0138,8539,83410,73211,635
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6004,9945,4116,1566,210
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa724224363182,586
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2903,8184,3183,5794,480
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8483,3583,8723,0963,924
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa442460446483556
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,4865,2856,2216,0006,736
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,4865,2856,2216,0006,736
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa63,67979,36676,22674,91481,858
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1%+24.63%-3.96%-1.72%+9.27%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,14840,37036,02635,65737,595
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1181,2331,5981,9332,400
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa