📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Merck & Company Inc (MRK)

Lima
Tiền tệ tính theo USD
102.80
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ MRK

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,44010,24114,10919,09513,006
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.05%-23.8%+37.77%+35.34%-31.89%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,8437,06713,04914,519365
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0773,2183,1233,7893,732
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5974,5571,7763,56911,114
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,077-4,601-3,839-2,782-2,205
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,629-9,443-16,555-4,960-14,083
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-160.94%-259.19%-75.32%+70.04%-183.93%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,369-4,429-4,448-4,388-3,863
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,954-6,606-12,907-121-12,032
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6941,592800-4511,812
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,861-2,8322,593-9,119-4,810
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.67%+68.04%+191.56%-451.68%+47.25%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9586,9687,936-5,939
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,549---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9584,4197,936-5,939
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,710-1,957-6,305-2,251-1,755
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,710--3,986--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1,957-2,319-2,251-1,755
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36189202384125
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,780-1,281-840--1,346
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,695-6,215-6,610-7,012-7,445
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5-4368,210-240-328
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17253-133-41023
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,967-1,781144,606-5,864
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7099,8318,0828,08812,705
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,6768,0508,09612,6946,841
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,639.634,759.55,427.3812,6439,261.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.04%-37.7%+14.03%+132.95%-26.75%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--4.98%5.37%3.57%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)