📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Lee & Man Paper Manufacturing Ltd ADR (LMPMY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
2.93
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập LMPMY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,144.2125,867.9732,511.4229,170.424,937.08
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.72%-4.7%+25.68%-10.28%-14.51%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,051.1820,120.0326,808.4826,477.9122,434.91
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,093.035,747.945,702.942,692.52,502.17
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.17%+12.86%-0.78%-52.79%-7.07%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.76%22.22%17.54%9.23%10.03%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,829.621,821.392,588.892,015.461,733.47
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.56%-0.45%+42.14%-22.15%-13.99%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,829.621,821.392,588.892,015.461,733.47
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,263.413,926.553,114.05677.03768.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.91%+20.32%-20.69%-78.26%+13.54%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.02%15.18%9.58%2.32%3.08%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-282.88-136.01-44.66-96.95-258.93
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.4%+51.92%+67.16%-117.06%-167.08%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-324.86-170.52-75.39-123.77-278.12
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41.9834.5130.7326.8219.19
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,047.03535.94781.98887.95906.63
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,027.564,326.483,851.361,468.041,416.4
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.36-5.01-57.08-9.32-4.05
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,020.24,321.473,794.281,458.721,412.36
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.39%+7.49%-12.2%-61.55%-3.18%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.81%16.71%11.67%5%5.66%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa719.93668.96542.52141.53258.4
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,300.273,652.513,251.761,317.191,153.96
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.060.02-0.51-0.86-1.36
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,300.333,652.533,251.251,316.331,152.61
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.37%+10.67%-10.99%-59.51%-12.44%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.16%14.12%10%4.51%4.62%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64.72128.71128.41131.1101.68
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,235.613,523.823,122.841,185.241,050.93
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.740.810.720.270.24
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.72%+9.53%-11.26%-61.8%-11.19%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.740.810.720.270.24
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.72%+9.53%-11.26%-61.8%-11.19%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,375.454,350.764,345.124,316.594,309.53
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,375.454,350.764,345.124,316.594,309.53
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.260.30.260.10.09
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.71%+15.38%-13.33%-62.31%-12.24%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,415.214,062.883,240.18825.6899.74
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.68%+18.96%-20.25%-74.52%+8.98%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.58%15.71%9.97%2.83%3.61%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa