💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Commerzbank AG O.N. (CBKG)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
16.350
+0.020(+0.12%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CBKG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2018
01/01
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8067,6227,28910,36418,289
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.16%-13.45%-4.37%+42.19%+76.47%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7022,6102,4193,8739,895
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.61%-29.5%-7.32%+60.11%+155.49%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,1045,0124,8706,4918,394
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.71%-1.8%-2.83%+33.29%+29.32%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6201,748570876618
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.01%+181.94%-67.39%+53.68%-29.45%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,4843,2644,3005,6157,776
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.39%-27.21%+31.74%+30.58%+38.49%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7013,2973,7033,0532,139
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,9326,7876,6066,5596,471
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,253-2261,3972,1093,444
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.89%-118.04%+718.14%+50.97%+63.3%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.31-3.4417.4624.3334.74
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1292,4011,29210442
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,124-2,6271052,0053,402
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.5%-333.72%+104%+1,809.52%+69.68%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.73-40.041.3123.1334.31
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa421264-2486121,188
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa685-2,8613531,3932,214
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-100-9774210
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa585-2,8704301,4352,224
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.13%-590.6%+114.98%+233.72%+54.98%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.15%-43.74%5.37%16.56%22.43%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-48140190194
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa603-2,9482901,2452,030
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.48-2.350.230.991.63
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30.85%-588.89%+109.84%+329.31%+63.92%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.48-2.350.230.991.63
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30.85%-588.89%+109.84%+329.31%+63.92%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,252.361,252.361,252.361,252.361,245.7
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,252.361,252.361,252.361,252.361,245.7
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---0.20.35
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+75%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)