Coca-Cola Co (KO)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
68.87
-0.63(-0.91%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
68.83-0.04(-0.06%)

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ KO

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,84412,62511,01811,5996,805
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.99%+28.25%-12.73%+5.27%-41.33%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7479,7719,54210,71410,631
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5361,4521,2601,1281,075
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-129778216031,333
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6901,325-605-846-6,234
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,477-2,765-763-3,3492,524
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+62.85%-87.2%+72.41%-338.93%+175.37%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,177-1,367-1,484-1,852-2,064
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa189108757440
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,052-4,766-73-62-315
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1892,1804584303,485
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3741,080261-1,9391,378
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,070-6,786-10,250-8,310-6,910
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.37%+15.91%-51.05%+18.93%+16.85%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,93413,0943,9726,89112,061
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,93413,0943,9726,89112,061
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28,796-12,866-4,930-5,034-9,533
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28,796-12,866-4,930-5,034-9,533
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa647702837539747
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-118-111-1,418-2,289-1,795
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,047-7,252-7,616-7,952-8,359
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa310-353-1,095-465-31
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa76-159-205-73-623
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3732,915-200-1331,796
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,4226,7699,7199,4999,032
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,7959,6849,5199,36610,828
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,892.888,365.57,868.254,864.2515,149.63
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.57%+21.36%-5.94%-38.18%+211.45%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.68%4.41%3.46%3.83%1.77%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)