Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Societe des Boissons du Maroc SA (SBM)

Casablanca
Tiền tệ tính theo MAD
2,272.0
+22.0(+0.98%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập SBM B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,669.372,391.92,697.012,909.962,921.84
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.26%-10.39%+12.76%+7.9%+0.41%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa545.78534.71560.53621.29613.11
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,123.591,857.192,136.482,288.682,308.73
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.21%-12.54%+15.04%+7.12%+0.88%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa79.55%77.64%79.22%78.65%79.02%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,559.211,413.461,611.861,656.861,723.56
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.16%-9.35%+14.04%+2.79%+4.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa169.47169.96174.59197.21187.11
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,371.671,225.431,419.471,444.131,524.78
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa564.38443.74524.62631.81585.17
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.32%-21.38%+18.23%+20.43%-7.38%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.14%18.55%19.45%21.71%20.03%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.3418.513.277.7624.08
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+36.01%+0.85%-28.29%-41.49%+210.27%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.3418.513.277.7624.08
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa582.72462.23537.88639.58609.25
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.94-101.72-26.46-35.34253.02
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa559.79360.51511.42604.24862.28
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.75%-35.6%+41.86%+18.15%+42.7%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.97%15.07%18.96%20.76%29.51%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa182.34121.09170.31200.77225.73
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa377.45239.42341.11403.47636.55
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.76-8.72-6.3-4.720.7
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa373.69230.71334.8398.75637.25
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.69%-38.26%+45.12%+19.1%+59.81%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14%9.65%12.41%13.7%21.81%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa373.69230.71334.8398.75637.25
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-81.53118.32140.92225.2
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+45.12%+19.1%+59.81%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-81.53118.32140.92225.2
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+45.12%+19.1%+59.81%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.832.832.832.83
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.832.832.832.83
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-106113-160
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+6.6%--
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa582.45461.8542.42647.34596.85
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.31%-20.71%+17.46%+19.34%-7.8%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.82%19.31%20.11%22.25%20.43%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa564.38443.74524.62631.81