💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Bayer AG NA (0P6S)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
27.82
+0.36(+1.31%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ 0P6S

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,2074,9035,0897,0935,117
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.66%-40.26%+3.79%+39.38%-27.86%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,091-10,4951,0004,150-2,941
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2143,4443,7403,9493,909
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,5543,286-7071,6908,214
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4568,6681,056-2,696-4,065
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-671-4,073855-2,381-3,517
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+98.04%-507%+120.99%-378.48%-47.71%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,650-2,418-2,611-2,949-2,751
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2833293731,130215
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-410-2,263-1,340-89-662
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5464,172-62,3788
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-440-3,8934,439-2,851-327
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,389423-5,645-4,220-679
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-135.8%+105.04%-1,434.52%+25.24%+83.91%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,46410,8916,5926,63116,284
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,46410,8916,5926,63116,284
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,760-6,424-9,044-7,605-13,031
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,760-6,424-9,044-7,605-13,031
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1523
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----25-24
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,611-2,751-1,993-1,985-2,379
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,482-1,293-1,200-1,251-1,552
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6-24035112-185
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20-7393-
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8671,006373607736
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0523,1854,1914,5645,171
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1854,1914,5645,1715,907
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,791.8814,9181,223.635,847.381,518.63
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.71%+157.57%-91.8%+377.87%-74.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.77%5.25%5.38%8.65%7.17%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)