VES/BBD | Đô la Barbados | ||
VES/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
VES/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
VES/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
VES/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
VES/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
VES/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
VES/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
VES/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
VES/JMD | Đô la Jamaica | ||
VES/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
VES/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
VES/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
VES/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
VES/INR | Rupee Ấn Độ | ||
VES/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
VES/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
VES/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
VES/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
VES/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
VES/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
VES/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
VES/SGD | Đô la Singapore | ||
VES/THB | Baht Thái | ||
VES/TWD | Đô la Đài Loan | ||
VES/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
VES/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
VES/CLP | Đồng Peso Chile | ||
VES/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
VES/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
VES/COP | Đồng Peso Colombia | ||
VES/PEN | Đồng Sol Peru | ||
VES/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
VES/CAD | Đô la Canada | ||
VES/MXN | Peso Mexico | ||
VES/USD | Đô la Mỹ | ||
VES/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
VES/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
VES/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
VES/NAD | Đô la Namibia | ||
VES/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
VES/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
VES/ZAR | Rand Nam Phi | ||
VES/AUD | Đô la Úc | ||
VES/NZD | Đô la New Zealand | ||
VES/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
VES/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
VES/DKK | Krone Đan Mạch | ||
VES/EUR | Đồng Euro | ||
VES/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
VES/HUF | Forint Hungary | ||
VES/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
VES/NOK | Krone Na Uy | ||
VES/PLN | Zloty Ba Lan | ||
VES/RON | Đồng Leu Romania | ||
VES/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
VES/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
VES/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
VES/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.549 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 89.907 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 98.552 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 59.992 | Mua | ||
Williams %R | -20.223 | Mua | ||
CCI(14) | 52.7677 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 73.228 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.112 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0438 Mua | | 0.0438 Mua | | |
MA10 | 0.0438 Mua | | 0.0438 Mua | | |
MA20 | 0.0438 Mua | | 0.0438 Mua | | |
MA50 | 0.0439 Bán | | 0.0439 Bán | | |
MA100 | 0.0440 Bán | | 0.0441 Bán | | |
MA200 | 0.0444 Bán | | 0.0445 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 |
Fibonacci | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 |
Camarilla | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 |
Woodie | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 | 0.0438 |
DeMark | - | - | 0.0439 | 0.0439 | 0.0439 | - | - |