Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
USDRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB | |||
USD/RUB | Mát-xcơ-va | RUB | |||
USD/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
USD/RUB TOM | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
USD/RUB TOD | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
SIRTSc1 | Mát-xcơ-va | RUB |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.362 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.98 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 80.171 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.03 | Bán | ||
ADX(14) | 33.781 | Mua | ||
Williams %R | -34.739 | Mua | ||
CCI(14) | 150.0621 | Mua | ||
ATR(14) | 0.4324 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0997 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.027 | Bán | ||
ROC | 0.412 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6549 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 59.92 Mua | | 59.86 Mua | | |
MA10 | 59.63 Mua | | 59.77 Mua | | |
MA20 | 59.67 Mua | | 59.76 Mua | | |
MA50 | 59.98 Bán | | 59.79 Mua | | |
MA100 | 59.69 Mua | | 59.95 Mua | | |
MA200 | 60.31 Bán | | 60.23 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 59.45 | 59.58 | 59.86 | 59.99 | 60.27 | 60.4 | 60.68 |
Fibonacci | 59.58 | 59.74 | 59.83 | 59.99 | 60.15 | 60.24 | 60.4 |
Camarilla | 60.01 | 60.05 | 60.09 | 59.99 | 60.16 | 60.2 | 60.24 |
Woodie | 59.51 | 59.61 | 59.92 | 60.02 | 60.33 | 60.43 | 60.74 |
DeMark | - | - | 59.92 | 60.02 | 60.33 | - | - |