RUB/EUR - Đồng Rúp Nga Đồng Euro

Tỷ giá thời gian thực
0.00982
+0.00003(+0.28%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.00979
  • Giá Mua/Bán:
    0.00982/0.00982
  • Biên độ ngày:
    0.00980 - 0.00984
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Rúp Nga
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Euro

Dữ liệu Lịch sử RUB/EUR

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
28/08/2023 - 27/09/2023
0.009820.009820.009840.00980+0.29%
0.009790.009950.009970.00961-1.51%
0.009940.009750.009960.00968+2.01%
0.009750.009860.009920.00969-1.09%
0.009860.009770.009950.00965+0.91%
0.009770.009750.009830.00958+0.11%
0.009760.009750.009880.00951+0.11%
0.009740.009690.009880.00954+0.52%
0.009700.009770.009910.00958-0.70%
0.009760.009690.009860.00956+0.78%
0.009690.009690.010040.009470.00%
0.009680.009790.010090.00954-1.07%
0.009790.009550.009840.00950+2.37%
0.009560.009490.009660.00941+0.77%
0.009490.009480.009690.00942+0.14%
0.009470.009630.009650.00942-1.42%
0.009610.009560.009700.00945+0.51%
0.009560.009620.009700.00949-0.65%
0.009620.009620.009730.009480.00%
0.009620.009520.009710.00943+1.09%
0.009520.009630.009700.00943-1.17%
0.009630.009790.010000.00949-1.52%
0.009780.009750.009870.00959+0.37%
Cao nhất: 0.01009Thấp nhất: 0.00941Chênh lệch: 0.00068Trung bình: 0.00969% Thay đổi: 0.81740
Bạn cảm thấy thế nào về RUB/EUR?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ