PLN/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
PLN/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PLN/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
PLN/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
PLN/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PLN/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PLN/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PLN/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PLN/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
PLN/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PLN/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PLN/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
PLN/SGD | Đô la Singapore | ||
PLN/THB | Baht Thái | ||
PLN/TWD | Đô la Đài Loan | ||
PLN/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
PLN/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
PLN/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PLN/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
PLN/CAD | Đô la Canada | ||
PLN/MXN | Peso Mexico | ||
PLN/USD | Đô la Mỹ | ||
PLN/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PLN/HUF | Forint Hungary | ||
PLN/DKK | Krone Đan Mạch | ||
PLN/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
PLN/EUR | Đồng Euro | ||
PLN/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
PLN/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PLN/NOK | Krone Na Uy | ||
PLN/RON | Đồng Leu Romania | ||
PLN/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PLN/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
PLN/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
PLN/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
PLN/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
PLN/AUD | Đô la Úc | ||
PLN/NZD | Đô la New Zealand | ||
PLN/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
PLN/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PLN/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
PLN/NAD | Đô la Namibia | ||
PLN/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PLN/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PLN/ZAR | Rand Nam Phi | ||
PLN/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
PLN/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
PLN/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
PLN/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
PLN/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
PLN/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
PLN/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
PLN/BBD | Đô la Barbados | ||
PLN/JMD | Đô la Jamaica | ||
PLN/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
PLN/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.247 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.885 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 2.362 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 42.35 | Mua | ||
ADX(14) | 26.426 | Bán | ||
Williams %R | -1.29 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -101.5824 | Bán | ||
ATR(14) | 64.1205 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -32.4155 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.561 | Bán | ||
ROC | -0.192 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -69.3821 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23743.74 Bán | | 23753.76 Bán | | |
MA10 | 23789.00 Bán | | 23764.33 Bán | | |
MA20 | 23767.42 Bán | | 23733.03 Bán | | |
MA50 | 23609.36 Mua | | 23598.59 Mua | | |
MA100 | 23340.27 Mua | | 23461.59 Mua | | |
MA200 | 23267.28 Mua | | 23323.43 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23659.58 | 23694.86 | 23712.49 | 23747.77 | 23765.41 | 23800.68 | 23818.32 |
Fibonacci | 23694.86 | 23715.07 | 23727.56 | 23747.77 | 23767.98 | 23780.47 | 23800.68 |
Camarilla | 23715.58 | 23720.43 | 23725.28 | 23747.77 | 23734.99 | 23739.84 | 23744.69 |
Woodie | 23650.76 | 23690.45 | 23703.67 | 23743.36 | 23756.59 | 23796.27 | 23809.5 |
DeMark | - | - | 23703.68 | 23743.36 | 23756.59 | - | - |