PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.485 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.86 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 26.152 | Mua | ||
Williams %R | -27.294 | Mua | ||
CCI(14) | 62.9106 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0013 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.859 | Bán | ||
ROC | -0.268 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0019 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4617 Mua | | 0.4621 Mua | | |
MA10 | 0.4609 Mua | | 0.4619 Mua | | |
MA20 | 0.4623 Mua | | 0.4621 Mua | | |
MA50 | 0.4634 Bán | | 0.4630 Bán | | |
MA100 | 0.4640 Bán | | 0.4636 Bán | | |
MA200 | 0.4643 Bán | | 0.4640 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 |
Fibonacci | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 |
Camarilla | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 |
Woodie | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 | 0.4629 |
DeMark | - | - | 0.463 | 0.4629 | 0.463 | - | - |