Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
NOK/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
NOKRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
NOK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
NOK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
NOK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
NOK/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
NOK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
NOK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
NOK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
NOK/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
NOK/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
NOK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
NOK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
NOK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
NOK/SGD | Đô la Singapore | ||
NOK/THB | Baht Thái | ||
NOK/TWD | Đô la Đài Loan | ||
NOK/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
NOK/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
NOK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
NOK/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
NOK/CAD | Đô la Canada | ||
NOK/MXN | Peso Mexico | ||
NOK/USD | Đô la Mỹ | ||
NOK/DKK | Krone Đan Mạch | ||
NOK/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
NOK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
NOK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
NOK/EUR | Đồng Euro | ||
NOK/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
NOK/HUF | Forint Hungary | ||
NOK/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
NOK/PLN | Zloty Ba Lan | ||
NOK/RON | Đồng Leu Romania | ||
NOK/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
NOK/AUD | Đô la Úc | ||
NOK/NZD | Đô la New Zealand | ||
NOK/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
NOK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
NOK/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
NOK/NAD | Đô la Namibia | ||
NOK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
NOK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
NOK/ZAR | Rand Nam Phi | ||
NOK/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
NOK/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
NOK/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
NOK/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
NOK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
NOK/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
NOK/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
NOK/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
NOK/BBD | Đô la Barbados | ||
NOK/JMD | Đô la Jamaica | ||
NOK/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
NOK/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.347 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50.48 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 72.748 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 18.943 | Trung Tính | ||
Williams %R | -56.602 | Bán | ||
CCI(14) | 58.2031 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0082 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.942 | Mua | ||
ROC | -0.179 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0051 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8.0466 Mua | | 8.0480 Mua | | |
MA10 | 8.0468 Mua | | 8.0494 Mua | | |
MA20 | 8.0531 Bán | | 8.0410 Mua | | |
MA50 | 8.0151 Mua | | 8.0292 Mua | | |
MA100 | 8.0184 Mua | | 8.0088 Mua | | |
MA200 | 7.9673 Mua | | 8.0077 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8.0411 | 8.0433 | 8.0465 | 8.0487 | 8.0519 | 8.0541 | 8.0573 |
Fibonacci | 8.0433 | 8.0454 | 8.0466 | 8.0487 | 8.0508 | 8.052 | 8.0541 |
Camarilla | 8.0482 | 8.0487 | 8.0492 | 8.0487 | 8.0502 | 8.0507 | 8.0512 |
Woodie | 8.0415 | 8.0435 | 8.0469 | 8.0489 | 8.0523 | 8.0543 | 8.0577 |
DeMark | - | - | 8.0476 | 8.0492 | 8.053 | - | - |