KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.791 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.701 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -6.106 | Bán | ||
ADX(14) | 23.421 | Bán | ||
Williams %R | -16.235 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 116.3774 | Mua | ||
ATR(14) | 10.6835 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.7156 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.791 | Trung Tính | ||
ROC | 0.098 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 5.2083 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4544.7072 Mua | | 4544.8974 Mua | | |
MA10 | 4543.7901 Mua | | 4544.1651 Mua | | |
MA20 | 4543.7583 Mua | | 4546.8862 Mua | | |
MA50 | 4565.9778 Bán | | 4561.1667 Bán | | |
MA100 | 4581.8768 Bán | | 4566.9774 Bán | | |
MA200 | 4558.8954 Bán | | 4580.0211 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4534.8188 | 4537.0417 | 4539.3896 | 4541.6125 | 4543.9604 | 4546.1833 | 4548.5312 |
Fibonacci | 4537.0417 | 4538.7877 | 4539.8665 | 4541.6125 | 4543.3585 | 4544.4373 | 4546.1833 |
Camarilla | 4540.4803 | 4540.8993 | 4541.3183 | 4541.6125 | 4542.1563 | 4542.5753 | 4542.9943 |
Woodie | 4534.8811 | 4537.0729 | 4539.452 | 4541.6437 | 4544.0228 | 4546.2145 | 4548.5936 |
DeMark | - | - | 4538.2156 | 4541.0255 | 4542.7864 | - | - |