KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.888 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.361 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.694 | Mua | ||
ADX(14) | 45.214 | Trung Tính | ||
Williams %R | -66.337 | Bán | ||
CCI(14) | 18.6058 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.1534 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.86 | Bán | ||
ROC | 0.032 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.0801 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4619.3317 Bán | | 4616.9345 Bán | | |
MA10 | 4616.2192 Bán | | 4616.1861 Bán | | |
MA20 | 4613.3157 Bán | | 4611.7759 Mua | | |
MA50 | 4599.7607 Mua | | 4600.0764 Mua | | |
MA100 | 4581.7796 Mua | | 4585.7746 Mua | | |
MA200 | 4561.7136 Mua | | 4572.6351 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4613.1334 | 4615.9959 | 4617.7623 | 4620.6248 | 4622.3912 | 4625.2537 | 4627.0201 |
Fibonacci | 4615.9959 | 4617.7641 | 4618.8566 | 4620.6248 | 4622.393 | 4623.4855 | 4625.2537 |
Camarilla | 4618.2559 | 4618.6802 | 4619.1045 | 4620.6248 | 4619.9531 | 4620.3774 | 4620.8018 |
Woodie | 4612.5854 | 4615.7219 | 4617.2143 | 4620.3508 | 4621.8432 | 4624.9797 | 4626.4721 |
DeMark | - | - | 4616.8791 | 4620.1832 | 4621.5081 | - | - |