KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.261 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.845 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.095 | Mua | ||
ADX(14) | 23.34 | Bán | ||
Williams %R | -71.067 | Bán | ||
CCI(14) | -128.7363 | Bán | ||
ATR(14) | 11.806 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -4.2603 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 29.497 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.689 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -7.26 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4779.6591 Bán | | 4779.3160 Bán | | |
MA10 | 4782.5103 Bán | | 4781.1806 Bán | | |
MA20 | 4782.3220 Bán | | 4778.9291 Bán | | |
MA50 | 4761.2266 Mua | | 4765.1911 Mua | | |
MA100 | 4743.2628 Mua | | 4747.5515 Mua | | |
MA200 | 4718.4162 Mua | | 4723.5830 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4762.2516 | 4768.8724 | 4773.0753 | 4779.6961 | 4783.899 | 4790.5198 | 4794.7228 |
Fibonacci | 4768.8724 | 4773.007 | 4775.5614 | 4779.6961 | 4783.8308 | 4786.3852 | 4790.5198 |
Camarilla | 4774.3018 | 4775.294 | 4776.2861 | 4779.6961 | 4778.2705 | 4779.2627 | 4780.2548 |
Woodie | 4761.0428 | 4768.268 | 4771.8665 | 4779.0917 | 4782.6902 | 4789.9154 | 4793.514 |
DeMark | - | - | 4770.9739 | 4778.6454 | 4781.7976 | - | - |