KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.533 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 20.653 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.271 | Mua | ||
ADX(14) | 29.868 | Mua | ||
Williams %R | -99.586 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -160.4909 | Bán | ||
ATR(14) | 5.9221 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -4.0415 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.468 | Bán | ||
ROC | -0.058 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.8763 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4561.8061 Bán | | 4561.4668 Bán | | |
MA10 | 4564.2301 Bán | | 4562.2848 Bán | | |
MA20 | 4562.2539 Bán | | 4561.3037 Bán | | |
MA50 | 4554.3629 Mua | | 4554.7507 Mua | | |
MA100 | 4544.1886 Mua | | 4551.6694 Mua | | |
MA200 | 4550.6527 Mua | | 4545.4012 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4552.39 | 4555.5192 | 4557.1166 | 4560.2458 | 4561.8432 | 4564.9724 | 4566.5697 |
Fibonacci | 4555.5192 | 4557.3248 | 4558.4403 | 4560.2458 | 4562.0513 | 4563.1668 | 4564.9724 |
Camarilla | 4557.4141 | 4557.8473 | 4558.2806 | 4560.2458 | 4559.1471 | 4559.5804 | 4560.0137 |
Woodie | 4551.624 | 4555.1362 | 4556.3506 | 4559.8628 | 4561.0772 | 4564.5894 | 4565.8037 |
DeMark | - | - | 4556.3178 | 4559.8464 | 4561.0444 | - | - |