KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.42 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 64.143 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 92.928 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -7.237 | Bán | ||
ADX(14) | 34.423 | Bán | ||
Williams %R | -39.305 | Mua | ||
CCI(14) | 34.5931 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 8.6318 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.687 | Bán | ||
ROC | -0.167 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -4.8089 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4432.2728 Bán | | 4432.5070 Bán | | |
MA10 | 4432.0844 Bán | | 4432.7199 Bán | | |
MA20 | 4434.1303 Bán | | 4438.9571 Bán | | |
MA50 | 4458.4446 Bán | | 4447.5390 Bán | | |
MA100 | 4449.5799 Bán | | 4451.8906 Bán | | |
MA200 | 4454.0123 Bán | | 4454.9112 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4430.4172 | 4431.2404 | 4432.4612 | 4433.2843 | 4434.5051 | 4435.3282 | 4436.5491 |
Fibonacci | 4431.2404 | 4432.0211 | 4432.5035 | 4433.2843 | 4434.0651 | 4434.5475 | 4435.3282 |
Camarilla | 4433.12 | 4433.3074 | 4433.4948 | 4433.2843 | 4433.8695 | 4434.0569 | 4434.2442 |
Woodie | 4430.6162 | 4431.3399 | 4432.6602 | 4433.3838 | 4434.7041 | 4435.4277 | 4436.7481 |
DeMark | - | - | 4431.8508 | 4432.9791 | 4433.8948 | - | - |