KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.579 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.602 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.488 | Mua | ||
MACD(12,26) | -2.694 | Bán | ||
ADX(14) | 21.457 | Bán | ||
Williams %R | -56.437 | Bán | ||
CCI(14) | -47.6994 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3.9471 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.595 | Bán | ||
ROC | -0.172 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.3487 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4676.4661 Bán | | 4676.3417 Bán | | |
MA10 | 4675.7977 Mua | | 4676.8002 Bán | | |
MA20 | 4678.2694 Bán | | 4678.3825 Bán | | |
MA50 | 4684.8843 Bán | | 4678.6012 Bán | | |
MA100 | 4673.1606 Mua | | 4676.2901 Bán | | |
MA200 | 4668.1266 Mua | | 4680.7896 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4670.5391 | 4672.3784 | 4676.0572 | 4677.8965 | 4681.5752 | 4683.4146 | 4687.0933 |
Fibonacci | 4672.3784 | 4674.4863 | 4675.7886 | 4677.8965 | 4680.0044 | 4681.3067 | 4683.4146 |
Camarilla | 4678.2184 | 4678.7242 | 4679.23 | 4677.8965 | 4680.2417 | 4680.7475 | 4681.2533 |
Woodie | 4671.4587 | 4672.8382 | 4676.9768 | 4678.3563 | 4682.4948 | 4683.8744 | 4688.0129 |
DeMark | - | - | 4676.9768 | 4678.3563 | 4682.4949 | - | - |