KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.324 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 22.727 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 10.73 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 33.774 | Bán | ||
Williams %R | -90.91 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -78.2225 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.319 | Bán | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3050 Bán | | 0.3050 Bán | | |
MA10 | 0.3053 Bán | | 0.3051 Bán | | |
MA20 | 0.3051 Bán | | 0.3051 Bán | | |
MA50 | 0.3052 Bán | | 0.3054 Bán | | |
MA100 | 0.3059 Bán | | 0.3060 Bán | | |
MA200 | 0.3076 Bán | | 0.3071 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3046 | 0.3047 | 0.3047 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3049 | 0.3049 |
Fibonacci | 0.3047 | 0.3047 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3049 | 0.3049 |
Camarilla | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 |
Woodie | 0.3046 | 0.3047 | 0.3047 | 0.3048 | 0.3048 | 0.3049 | 0.3049 |
DeMark | - | - | 0.3048 | 0.3048 | 0.3048 | - | - |