KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CAD | Đô la Canada | ||
KRW/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.046 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.895 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 2.077 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 59.164 | Mua | ||
Williams %R | -78.195 | Bán | ||
CCI(14) | -122.0297 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 52.735 | Mua | ||
ROC | -0.093 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0594 Bán | | 0.0594 Bán | | |
MA10 | 0.0594 Bán | | 0.0594 Bán | | |
MA20 | 0.0594 Bán | | 0.0594 Bán | | |
MA50 | 0.0594 Bán | | 0.0594 Bán | | |
MA100 | 0.0593 Mua | | 0.0593 Mua | | |
MA200 | 0.0591 Mua | | 0.0591 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 |
Fibonacci | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 |
Camarilla | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 |
Woodie | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 |
DeMark | - | - | 0.0594 | 0.0594 | 0.0594 | - | - |