KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.59 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 19.023 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 30.408 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 34.875 | Mua | ||
Williams %R | -74.016 | Bán | ||
CCI(14) | -68.8699 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.326 | Bán | ||
ROC | -0.854 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0606 Mua | | 0.0606 Mua | | |
MA10 | 0.0607 Bán | | 0.0607 Bán | | |
MA20 | 0.0610 Bán | | 0.0609 Bán | | |
MA50 | 0.0611 Bán | | 0.0608 Bán | | |
MA100 | 0.0604 Mua | | 0.0605 Mua | | |
MA200 | 0.0599 Mua | | 0.0602 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0603 | 0.0604 | 0.0605 | 0.0606 | 0.0608 | 0.0608 | 0.061 |
Fibonacci | 0.0604 | 0.0605 | 0.0605 | 0.0606 | 0.0607 | 0.0607 | 0.0608 |
Camarilla | 0.0606 | 0.0606 | 0.0606 | 0.0606 | 0.0607 | 0.0607 | 0.0607 |
Woodie | 0.0603 | 0.0604 | 0.0605 | 0.0606 | 0.0608 | 0.0608 | 0.061 |
DeMark | - | - | 0.0605 | 0.0606 | 0.0608 | - | - |