KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.788 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 27.09 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 22.24 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 50.697 | Bán | ||
Williams %R | -75.055 | Bán | ||
CCI(14) | -86.2083 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0177 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0143 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.825 | Trung Tính | ||
ROC | -0.49 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0195 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.7501 Mua | | 11.7555 Bán | | |
MA10 | 11.7674 Bán | | 11.7650 Bán | | |
MA20 | 11.7841 Bán | | 11.7674 Bán | | |
MA50 | 11.7489 Mua | | 11.7581 Bán | | |
MA100 | 11.7394 Mua | | 11.7532 Mua | | |
MA200 | 11.7599 Bán | | 11.7715 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.7196 | 11.7291 | 11.7405 | 11.75 | 11.7614 | 11.7709 | 11.7823 |
Fibonacci | 11.7291 | 11.7371 | 11.742 | 11.75 | 11.758 | 11.7629 | 11.7709 |
Camarilla | 11.7462 | 11.7481 | 11.75 | 11.75 | 11.7538 | 11.7557 | 11.7577 |
Woodie | 11.7206 | 11.7296 | 11.7415 | 11.7505 | 11.7624 | 11.7714 | 11.7833 |
DeMark | - | - | 11.7452 | 11.7523 | 11.7661 | - | - |