KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.614 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.002 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 38.181 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 17.393 | Trung Tính | ||
Williams %R | -42.369 | Mua | ||
CCI(14) | -112.213 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0256 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 78.204 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.037 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0305 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.7166 Bán | | 11.7164 Bán | | |
MA10 | 11.7146 Bán | | 11.7152 Bán | | |
MA20 | 11.7133 Bán | | 11.7139 Bán | | |
MA50 | 11.7240 Bán | | 11.7274 Bán | | |
MA100 | 11.7595 Bán | | 11.7496 Bán | | |
MA200 | 11.7859 Bán | | 11.7707 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.6418 | 11.6588 | 11.6899 | 11.7069 | 11.738 | 11.755 | 11.7861 |
Fibonacci | 11.6588 | 11.6772 | 11.6885 | 11.7069 | 11.7253 | 11.7366 | 11.755 |
Camarilla | 11.708 | 11.7124 | 11.7168 | 11.7069 | 11.7256 | 11.73 | 11.7344 |
Woodie | 11.649 | 11.6624 | 11.6971 | 11.7105 | 11.7452 | 11.7586 | 11.7933 |
DeMark | - | - | 11.6985 | 11.7112 | 11.7466 | - | - |