KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.001 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 27.048 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 22.384 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 24.037 | Trung Tính | ||
Williams %R | -80.845 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -57.8721 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0376 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.081 | Trung Tính | ||
ROC | -0.014 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0042 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.9640 Mua | | 11.9702 Bán | | |
MA10 | 11.9814 Bán | | 11.9752 Bán | | |
MA20 | 11.9840 Bán | | 11.9812 Bán | | |
MA50 | 11.9836 Bán | | 11.9675 Bán | | |
MA100 | 11.9237 Mua | | 11.9404 Mua | | |
MA200 | 11.8852 Mua | | 11.9039 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.9244 | 11.9421 | 11.9511 | 11.9688 | 11.9777 | 11.9955 | 12.0044 |
Fibonacci | 11.9421 | 11.9523 | 11.9586 | 11.9688 | 11.979 | 11.9853 | 11.9955 |
Camarilla | 11.9526 | 11.9551 | 11.9575 | 11.9688 | 11.9624 | 11.9649 | 11.9673 |
Woodie | 11.92 | 11.9399 | 11.9467 | 11.9666 | 11.9733 | 11.9933 | 12 |
DeMark | - | - | 11.9466 | 11.9666 | 11.9733 | - | - |