KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.455 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.242 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 46.013 | Mua | ||
Williams %R | -7.233 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 170.01 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0223 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0376 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.135 | Mua | ||
ROC | 0.541 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0761 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.9003 Mua | | 11.9022 Mua | | |
MA10 | 11.8833 Mua | | 11.8875 Mua | | |
MA20 | 11.8647 Mua | | 11.8771 Mua | | |
MA50 | 11.8858 Mua | | 11.8840 Mua | | |
MA100 | 11.9094 Mua | | 11.8961 Mua | | |
MA200 | 11.9122 Mua | | 11.8936 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.8987 | 11.9021 | 11.9087 | 11.9121 | 11.9187 | 11.9221 | 11.9288 |
Fibonacci | 11.9021 | 11.9059 | 11.9083 | 11.9121 | 11.9159 | 11.9183 | 11.9221 |
Camarilla | 11.9127 | 11.9136 | 11.9146 | 11.9121 | 11.9164 | 11.9173 | 11.9182 |
Woodie | 11.9005 | 11.903 | 11.9105 | 11.913 | 11.9205 | 11.923 | 11.9306 |
DeMark | - | - | 11.9105 | 11.913 | 11.9205 | - | - |