KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.014 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.989 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 40.092 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 23.902 | Bán | ||
Williams %R | -55.635 | Bán | ||
CCI(14) | -70.022 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0238 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.219 | Bán | ||
ROC | -0.033 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0249 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.7828 Bán | | 11.7804 Bán | | |
MA10 | 11.7850 Bán | | 11.7841 Bán | | |
MA20 | 11.7890 Bán | | 11.7894 Bán | | |
MA50 | 11.7976 Bán | | 11.7681 Mua | | |
MA100 | 11.7003 Mua | | 11.7115 Mua | | |
MA200 | 11.5817 Mua | | 11.6095 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.7393 | 11.7507 | 11.7608 | 11.7722 | 11.7822 | 11.7937 | 11.8037 |
Fibonacci | 11.7507 | 11.7589 | 11.764 | 11.7722 | 11.7804 | 11.7855 | 11.7937 |
Camarilla | 11.765 | 11.767 | 11.769 | 11.7722 | 11.7729 | 11.7749 | 11.7768 |
Woodie | 11.7387 | 11.7504 | 11.7602 | 11.7719 | 11.7816 | 11.7934 | 11.8031 |
DeMark | - | - | 11.7558 | 11.7697 | 11.7772 | - | - |