KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.975 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 45.319 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 79.671 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 33.389 | Mua | ||
Williams %R | -27.075 | Mua | ||
CCI(14) | 83.6134 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0256 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0066 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.658 | Mua | ||
ROC | 0.346 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0103 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.9602 Mua | | 11.9648 Mua | | |
MA10 | 11.9610 Mua | | 11.9602 Mua | | |
MA20 | 11.9578 Mua | | 11.9584 Mua | | |
MA50 | 11.9470 Mua | | 11.9567 Mua | | |
MA100 | 11.9540 Mua | | 11.9533 Mua | | |
MA200 | 11.9518 Mua | | 11.9517 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.9355 | 11.9421 | 11.9552 | 11.9618 | 11.975 | 11.9815 | 11.9947 |
Fibonacci | 11.9421 | 11.9496 | 11.9543 | 11.9618 | 11.9693 | 11.974 | 11.9815 |
Camarilla | 11.9629 | 11.9647 | 11.9665 | 11.9618 | 11.9702 | 11.972 | 11.9738 |
Woodie | 11.9387 | 11.9437 | 11.9584 | 11.9634 | 11.9782 | 11.9831 | 11.9979 |
DeMark | - | - | 11.9585 | 11.9634 | 11.9782 | - | - |