KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.334 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 80.009 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 84.912 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.014 | Mua | ||
ADX(14) | 65.866 | Mua | ||
Williams %R | -0.517 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 177.8751 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0269 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0279 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 73.386 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.814 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0575 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.8336 Mua | | 11.8322 Mua | | |
MA10 | 11.8189 Mua | | 11.8199 Mua | | |
MA20 | 11.7967 Mua | | 11.8074 Mua | | |
MA50 | 11.7907 Mua | | 11.8001 Mua | | |
MA100 | 11.8061 Mua | | 11.7909 Mua | | |
MA200 | 11.7658 Mua | | 11.7685 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.781 | 11.7948 | 11.8191 | 11.833 | 11.8573 | 11.8712 | 11.8955 |
Fibonacci | 11.7948 | 11.8094 | 11.8184 | 11.833 | 11.8476 | 11.8566 | 11.8712 |
Camarilla | 11.833 | 11.8365 | 11.84 | 11.833 | 11.847 | 11.8505 | 11.854 |
Woodie | 11.7862 | 11.7974 | 11.8243 | 11.8356 | 11.8625 | 11.8738 | 11.9007 |
DeMark | - | - | 11.8261 | 11.8365 | 11.8643 | - | - |