ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.409 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.524 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 25.991 | Mua | ||
Williams %R | -25.238 | Mua | ||
CCI(14) | 98.8283 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0095 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0031 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.454 | Mua | ||
ROC | 0.347 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0104 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.4978 Mua | | 4.4989 Mua | | |
MA10 | 4.4949 Mua | | 4.4978 Mua | | |
MA20 | 4.4985 Mua | | 4.4994 Mua | | |
MA50 | 4.5098 Bán | | 4.5080 Bán | | |
MA100 | 4.5217 Bán | | 4.5150 Bán | | |
MA200 | 4.5232 Bán | | 4.5268 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.4899 | 4.4925 | 4.4952 | 4.4977 | 4.5004 | 4.5029 | 4.5057 |
Fibonacci | 4.4925 | 4.4945 | 4.4957 | 4.4977 | 4.4997 | 4.5009 | 4.5029 |
Camarilla | 4.4963 | 4.4968 | 4.4973 | 4.4977 | 4.4983 | 4.4987 | 4.4992 |
Woodie | 4.4899 | 4.4925 | 4.4952 | 4.4977 | 4.5004 | 4.5029 | 4.5057 |
DeMark | - | - | 4.4938 | 4.497 | 4.499 | - | - |