ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.284 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 54.281 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 13.861 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 28.881 | Mua | ||
Williams %R | -50.416 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 42.1332 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0054 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0008 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.831 | Mua | ||
ROC | 0.235 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0031 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5971 Bán | | 4.5976 Bán | | |
MA10 | 4.5973 Bán | | 4.5959 Mua | | |
MA20 | 4.5908 Mua | | 4.5915 Mua | | |
MA50 | 4.5787 Mua | | 4.5865 Mua | | |
MA100 | 4.5853 Mua | | 4.5845 Mua | | |
MA200 | 4.5852 Mua | | 4.5837 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5905 | 4.5927 | 4.595 | 4.5973 | 4.5996 | 4.6019 | 4.6041 |
Fibonacci | 4.5927 | 4.5945 | 4.5956 | 4.5973 | 4.599 | 4.6001 | 4.6019 |
Camarilla | 4.5961 | 4.5965 | 4.5969 | 4.5973 | 4.5977 | 4.5981 | 4.5986 |
Woodie | 4.5905 | 4.5927 | 4.595 | 4.5973 | 4.5996 | 4.6019 | 4.6041 |
DeMark | - | - | 4.5939 | 4.5968 | 4.5985 | - | - |