ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.131 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.11 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 32.968 | Mua | ||
Williams %R | -3.116 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 151.278 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0052 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0151 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.059 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.658 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0206 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.6356 Mua | | 4.6370 Mua | | |
MA10 | 4.6309 Mua | | 4.6326 Mua | | |
MA20 | 4.6260 Mua | | 4.6289 Mua | | |
MA50 | 4.6244 Mua | | 4.6233 Mua | | |
MA100 | 4.6145 Mua | | 4.6125 Mua | | |
MA200 | 4.5883 Mua | | 4.5965 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.6279 | 4.6304 | 4.6353 | 4.6378 | 4.6427 | 4.6452 | 4.6501 |
Fibonacci | 4.6304 | 4.6332 | 4.635 | 4.6378 | 4.6406 | 4.6424 | 4.6452 |
Camarilla | 4.6383 | 4.6389 | 4.6396 | 4.6378 | 4.641 | 4.6417 | 4.6423 |
Woodie | 4.6291 | 4.631 | 4.6365 | 4.6384 | 4.6439 | 4.6458 | 4.6513 |
DeMark | - | - | 4.6366 | 4.6384 | 4.644 | - | - |