ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.54 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.415 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 26.256 | Mua | ||
Williams %R | -60.198 | Bán | ||
CCI(14) | 42.9177 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.007 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.823 | Bán | ||
ROC | 0.187 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0093 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5029 Bán | | 4.5024 Bán | | |
MA10 | 4.5031 Bán | | 4.5018 Bán | | |
MA20 | 4.4994 Mua | | 4.4996 Mua | | |
MA50 | 4.4937 Mua | | 4.4955 Mua | | |
MA100 | 4.4928 Mua | | 4.4958 Mua | | |
MA200 | 4.5008 Bán | | 4.4992 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.4997 | 4.5013 | 4.5036 | 4.5052 | 4.5075 | 4.5091 | 4.5114 |
Fibonacci | 4.5013 | 4.5028 | 4.5037 | 4.5052 | 4.5067 | 4.5076 | 4.5091 |
Camarilla | 4.5047 | 4.5051 | 4.5054 | 4.5052 | 4.5062 | 4.5065 | 4.5069 |
Woodie | 4.4999 | 4.5014 | 4.5038 | 4.5053 | 4.5077 | 4.5092 | 4.5116 |
DeMark | - | - | 4.5043 | 4.5056 | 4.5082 | - | - |