ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.527 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 26.82 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 23.287 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 22.028 | Trung Tính | ||
Williams %R | -84.075 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -119.1497 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0042 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0091 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.887 | Bán | ||
ROC | -0.497 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0146 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5999 Bán | | 4.6022 Bán | | |
MA10 | 4.6056 Bán | | 4.6058 Bán | | |
MA20 | 4.6145 Bán | | 4.6076 Bán | | |
MA50 | 4.6036 Bán | | 4.6064 Bán | | |
MA100 | 4.6023 Bán | | 4.6021 Bán | | |
MA200 | 4.5941 Mua | | 4.6000 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5968 | 4.5988 | 4.5998 | 4.6018 | 4.6028 | 4.6048 | 4.6058 |
Fibonacci | 4.5988 | 4.5999 | 4.6007 | 4.6018 | 4.6029 | 4.6037 | 4.6048 |
Camarilla | 4.6 | 4.6003 | 4.6005 | 4.6018 | 4.6011 | 4.6014 | 4.6016 |
Woodie | 4.5964 | 4.5986 | 4.5994 | 4.6016 | 4.6024 | 4.6046 | 4.6054 |
DeMark | - | - | 4.5993 | 4.6016 | 4.6023 | - | - |