ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.222 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 23.318 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 9.402 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 27.649 | Mua | ||
Williams %R | -73.526 | Bán | ||
CCI(14) | -73.4125 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.775 | Bán | ||
ROC | -0.041 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1034 Mua | | 1.1038 Bán | | |
MA10 | 1.1044 Bán | | 1.1039 Bán | | |
MA20 | 1.1040 Bán | | 1.1036 Mua | | |
MA50 | 1.1021 Mua | | 1.1019 Mua | | |
MA100 | 1.0991 Mua | | 1.1016 Mua | | |
MA200 | 1.1028 Mua | | 1.1018 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1024 | 1.1027 | 1.1031 | 1.1033 | 1.1037 | 1.1039 | 1.1043 |
Fibonacci | 1.1027 | 1.1029 | 1.1031 | 1.1033 | 1.1035 | 1.1037 | 1.1039 |
Camarilla | 1.1034 | 1.1034 | 1.1035 | 1.1033 | 1.1036 | 1.1037 | 1.1037 |
Woodie | 1.1026 | 1.1028 | 1.1033 | 1.1034 | 1.1039 | 1.104 | 1.1045 |
DeMark | - | - | 1.1032 | 1.1034 | 1.1038 | - | - |