ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.462 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.416 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 39.396 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 23.527 | Mua | ||
Williams %R | -55.088 | Bán | ||
CCI(14) | -33.6456 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0008 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.478 | Mua | ||
ROC | -0.545 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1867 Mua | | 1.1870 Mua | | |
MA10 | 1.1868 Mua | | 1.1872 Mua | | |
MA20 | 1.1889 Bán | | 1.1878 Bán | | |
MA50 | 1.1874 Mua | | 1.1865 Mua | | |
MA100 | 1.1830 Mua | | 1.1841 Mua | | |
MA200 | 1.1797 Mua | | 1.1798 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1863 | 1.1868 | 1.1872 | 1.1877 | 1.1881 | 1.1886 | 1.189 |
Fibonacci | 1.1868 | 1.1871 | 1.1874 | 1.1877 | 1.188 | 1.1883 | 1.1886 |
Camarilla | 1.1873 | 1.1874 | 1.1874 | 1.1877 | 1.1876 | 1.1877 | 1.1878 |
Woodie | 1.1863 | 1.1868 | 1.1872 | 1.1877 | 1.1881 | 1.1886 | 1.189 |
DeMark | - | - | 1.187 | 1.1876 | 1.1879 | - | - |