ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.708 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.504 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 64.035 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 38.026 | Mua | ||
Williams %R | -23.8 | Mua | ||
CCI(14) | 80.8663 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.666 | Mua | ||
ROC | 0.589 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0037 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1285 Mua | | 1.1286 Mua | | |
MA10 | 1.1285 Mua | | 1.1279 Mua | | |
MA20 | 1.1262 Mua | | 1.1269 Mua | | |
MA50 | 1.1255 Mua | | 1.1266 Mua | | |
MA100 | 1.1285 Mua | | 1.1283 Mua | | |
MA200 | 1.1331 Bán | | 1.1322 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1276 | 1.1278 | 1.1281 | 1.1283 | 1.1286 | 1.1288 | 1.1291 |
Fibonacci | 1.1278 | 1.128 | 1.1281 | 1.1283 | 1.1285 | 1.1286 | 1.1288 |
Camarilla | 1.1283 | 1.1283 | 1.1284 | 1.1283 | 1.1285 | 1.1285 | 1.1286 |
Woodie | 1.1278 | 1.1279 | 1.1283 | 1.1284 | 1.1288 | 1.1289 | 1.1293 |
DeMark | - | - | 1.1282 | 1.1284 | 1.1287 | - | - |