EUR/JMD - Đồng Euro Đô la Jamaica

Tỷ giá thời gian thực
162.637
+1.359(+0.84%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    161.278
  • Giá Mua/Bán:
    161.757/163.516
  • Biên độ ngày:
    161.725 - 162.931
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Euro
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đô la Jamaica

Dữ liệu Lịch sử EUR/JMD

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
21/02/2023 - 21/03/2023
162.659161.951162.931161.72574.52K+0.86%
161.278161.846163.042160.84779.98K-0.87%
162.688161.788163.397160.36292.64K+0.58%
161.757161.228162.807159.918123.73K+0.72%
160.602163.560163.748160.283119.12K-1.35%
162.794164.381164.473162.730106.36K-0.71%
163.950162.583164.672162.583117.60K+1.43%
161.635161.878164.806161.50691.43K+0.29%
161.165161.507163.444160.84566.71K+0.20%
160.838161.676162.527160.54568.38K+0.01%
160.821163.946164.850160.84372.61K-1.89%
163.923162.710164.763162.04771.60K+1.18%
162.010162.446164.322161.73169.23K+0.25%
161.600163.917164.383161.98670.15K-1.01%
163.248161.961164.390161.79273.19K+1.17%
161.358162.994164.476161.92386.74K-0.42%
162.043162.213164.208162.07484.55K+0.43%
161.354163.475163.855162.24365.87K-0.83%
162.697163.596164.024163.25967.06K-0.06%
162.789164.215164.500163.51974.53K-0.40%
163.437164.768165.480163.30972.42K-0.08%
Cao nhất: 165.480Thấp nhất: 159.918Chênh lệch: 5.561Trung bình: 162.126% Thay đổi: -0.559
Bạn cảm thấy thế nào về EUR/JMD?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ