Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
CHF/ILS | · | Tỷ giá thời gian thực | · | ILS | |
CHFILSFIX= | · | Tel Aviv | · | ILS |
CHF/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
CHF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
CHF/SGD | · | Đô la Singapore | |
CHF/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
CHF/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
CHF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CHF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
CHF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CHF/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
CHF/THB | · | Baht Thái | |
CHF/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
CHF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
CHF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
CHF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
CHF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
CHF/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
CHF/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
CHF/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
CHF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
CHF/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
CHF/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
CHF/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
CHF/CAD | · | Đô la Canada | |
CHF/MXN | · | Peso Mexico | |
CHF/USD | · | Đô la Mỹ | |
CHF/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
CHF/HUF | · | Forint Hungary | |
CHF/NOK | · | Krone Na Uy | |
CHF/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
CHF/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
CHF/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
CHF/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
CHF/BGN | · | Đồng Lev Bulgaria | |
CHF/EUR | · | Đồng Euro | |
CHF/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
CHF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
CHF/RON | · | Đồng Leu Romania | |
CHF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
CHF/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
CHF/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
CHF/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CHF/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CHF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
CHF/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CHF/BBD | · | Đô la Barbados | |
CHF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
CHF/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
CHF/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
CHF/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
CHF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
CHF/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
CHF/NAD | · | Đô la Namibia | |
CHF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
CHF/AUD | · | Đô la Úc | |
CHF/NZD | · | Đô la New Zealand | |
CHF/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
4.3793 | 4.3403 | 4.4069 | 4.3323 | +0.95% | ||
4.3379 | 4.3160 | 4.3587 | 4.2970 | +0.59% | ||
4.3126 | 4.2522 | 4.3241 | 4.2484 | +1.43% | ||
4.2517 | 4.2270 | 4.2614 | 4.2161 | +0.65% | ||
4.2244 | 4.2433 | 4.2714 | 4.2199 | -0.68% | ||
4.2534 | 4.2457 | 4.2595 | 4.2437 | +0.27% | ||
4.2420 | 4.2548 | 4.2730 | 4.2277 | -0.30% | ||
4.2547 | 4.2141 | 4.2596 | 4.2129 | +0.92% | ||
4.2159 | 4.2364 | 4.2785 | 4.2073 | -0.48% | ||
4.2363 | 4.2191 | 4.2741 | 4.2141 | +0.46% | ||
4.2171 | 4.2727 | 4.2745 | 4.1826 | -1.25% | ||
4.2703 | 4.2932 | 4.3130 | 4.2582 | -0.53% | ||
4.2932 | 4.3495 | 4.3584 | 4.2866 | -1.31% | ||
4.3500 | 4.3869 | 4.3903 | 4.3342 | -0.77% | ||
4.3837 | 4.3957 | 4.4084 | 4.3592 | -0.27% | ||
4.3954 | 4.3362 | 4.4079 | 4.3297 | +1.29% | ||
4.3396 | 4.3609 | 4.4072 | 4.3308 | -0.48% | ||
4.3607 | 4.3983 | 4.4194 | 4.3329 | -0.84% | ||
4.3977 | 4.3946 | 4.4513 | 4.3833 | +0.07% | ||
4.3946 | 4.4109 | 4.4181 | 4.3738 | -0.38% | ||
4.4114 | 4.3729 | 4.4239 | 4.3493 | +0.83% | ||
4.3752 | 4.3769 | 4.3929 | 4.3360 | -0.01% |