
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 48.58 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 57.801 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | -0.283 | Bán | ||
| ADX(14) | 16.888 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -39.773 | Mua | ||
| CCI(14) | 4.9395 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0.6371 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 58.339 | Mua | ||
| ROC | -2.186 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 44.3120 Mua | | 44.4361 Mua | | |
| MA10 | 44.4200 Mua | | 44.5319 Mua | | |
| MA20 | 44.8555 Bán | | 44.7300 Mua | | |
| MA50 | 45.3058 Bán | | 45.1348 Bán | | |
| MA100 | 45.5344 Bán | | 45.0117 Bán | | |
| MA200 | 44.2673 Mua | | 44.5332 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 44.0234 | 44.1367 | 44.3234 | 44.4367 | 44.6234 | 44.7367 | 44.9234 |
| Fibonacci | 44.1367 | 44.2513 | 44.3221 | 44.4367 | 44.5513 | 44.6221 | 44.7367 |
| Camarilla | 44.4275 | 44.455 | 44.4825 | 44.4367 | 44.5375 | 44.565 | 44.5925 |
| Woodie | 44.06 | 44.155 | 44.36 | 44.455 | 44.66 | 44.755 | 44.96 |
| DeMark | - | - | 44.38 | 44.465 | 44.68 | - | - |