XRP/USD - XRP Đô la Mỹ

OKX
Tiền tệ tính theo
USD
Miễn trừ Trách nhiệm
0.60380
-0.00740(-1.21%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Phân tích Kỹ thuật XRP/USD OKX

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua0Trung Tính2Bán20

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính2Bán8

Trung bình Động

Bán Mạnh
Mua0Bán12

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:Bán MạnhMua: (0)Bán: (12)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (8)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 2Bán: 8
30/11/2023 07:35 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)41.654Bán
STOCH(9,6)49.219Trung Tính
STOCHRSI(14)11.305Bán quá mức
MACD(12,26)-0.001Bán
ADX(14)18.939Trung Tính
Williams %R-75.384Bán
CCI(14)-111.8829Bán
ATR(14)0.0025Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-0.001Bán
Ultimate Oscillator47.194Bán
ROC-0.461Bán
Bull/Bear Power(13)-0.0023Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Bán: 12
30/11/2023 07:35 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
0.60630
Bán
0.60576
Bán
MA10
0.60685
Bán
0.60655
Bán
MA20
0.60774
Bán
0.60770
Bán
MA50
0.60871
Bán
0.60887
Bán
MA100
0.60986
Bán
0.60936
Bán
MA200
0.61173
Bán
0.61267
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển0.601460.602430.603660.604630.605860.606830.60806
Fibonacci0.602430.603270.603790.604630.605470.605990.60683
Camarilla0.60430.60450.60470.604630.60510.60530.60551
Woodie0.60160.60250.60380.60470.6060.60690.6082
DeMark--0.603050.604330.60525--