XRP/USD | Đô la Mỹ | ||
XRP/EUR | Đồng Euro | ||
XRP/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XRP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XRP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XRP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XRP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XRP/MXN | Peso Mexico | ||
XRP/CAD | Đô la Canada | ||
XRP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
XRP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
XRP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
XRP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XRP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XRP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XRP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XRP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XRP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XRP/VND | Việt Nam Đồng | ||
XRP/THB | Baht Thái | ||
XRP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XRP/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XRP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XRP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
XRP/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
XRP/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.654 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 49.219 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 11.305 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 18.939 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.384 | Bán | ||
CCI(14) | -111.8829 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.194 | Bán | ||
ROC | -0.461 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0023 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.60630 Bán | | 0.60576 Bán | | |
MA10 | 0.60685 Bán | | 0.60655 Bán | | |
MA20 | 0.60774 Bán | | 0.60770 Bán | | |
MA50 | 0.60871 Bán | | 0.60887 Bán | | |
MA100 | 0.60986 Bán | | 0.60936 Bán | | |
MA200 | 0.61173 Bán | | 0.61267 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.60146 | 0.60243 | 0.60366 | 0.60463 | 0.60586 | 0.60683 | 0.60806 |
Fibonacci | 0.60243 | 0.60327 | 0.60379 | 0.60463 | 0.60547 | 0.60599 | 0.60683 |
Camarilla | 0.6043 | 0.6045 | 0.6047 | 0.60463 | 0.6051 | 0.6053 | 0.60551 |
Woodie | 0.6016 | 0.6025 | 0.6038 | 0.6047 | 0.606 | 0.6069 | 0.6082 |
DeMark | - | - | 0.60305 | 0.60433 | 0.60525 | - | - |