
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 57.427 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 43.107 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 30.3 | Bán | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 31.524 | Bán | ||
| Williams %R | -36.649 | Mua | ||
| CCI(14) | 7.299 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 52.657 | Mua | ||
| ROC | 1.89 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00065214 Mua | | 0.00065300 Bán | | |
| MA10 | 0.00065350 Bán | | 0.00065100 Mua | | |
| MA20 | 0.00064895 Mua | | 0.00064900 Mua | | |
| MA50 | 0.00064163 Mua | | 0.00064500 Mua | | |
| MA100 | 0.00064653 Mua | | 0.00064000 Mua | | |
| MA200 | 0.00063562 Mua | | 0.00061500 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00064656 | 0.00064823 | 0.00064916 | 0.00065083 | 0.00065176 | 0.00065343 | 0.00065436 |
| Fibonacci | 0.00064823 | 0.00064922 | 0.00064984 | 0.00065083 | 0.00065182 | 0.00065244 | 0.00065343 |
| Camarilla | 0.00064938 | 0.00064962 | 0.00064986 | 0.00065083 | 0.00065034 | 0.00065058 | 0.00065082 |
| Woodie | 0.0006462 | 0.00064805 | 0.0006488 | 0.00065065 | 0.0006514 | 0.00065325 | 0.000654 |
| DeMark | - | - | 0.0006487 | 0.0006506 | 0.0006513 | - | - |