
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 64.766 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 61.029 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 41.755 | Mua | ||
| Williams %R | -22.549 | Mua | ||
| CCI(14) | 142.9215 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 48.938 | Bán | ||
| ROC | 1.524 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00065112 Mua | | 0.00065000 Mua | | |
| MA10 | 0.00064614 Mua | | 0.00064700 Mua | | |
| MA20 | 0.00064486 Mua | | 0.00064600 Mua | | |
| MA50 | 0.00063842 Mua | | 0.00064100 Mua | | |
| MA100 | 0.00064548 Mua | | 0.00064000 Mua | | |
| MA200 | 0.00063446 Mua | | 0.00061500 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.0006465 | 0.0006482 | 0.0006502 | 0.0006519 | 0.0006539 | 0.0006556 | 0.0006576 |
| Fibonacci | 0.0006482 | 0.00064961 | 0.00065049 | 0.0006519 | 0.00065331 | 0.00065419 | 0.0006556 |
| Camarilla | 0.00065118 | 0.00065152 | 0.00065186 | 0.0006519 | 0.00065254 | 0.00065288 | 0.00065322 |
| Woodie | 0.00064666 | 0.00064828 | 0.00065036 | 0.00065198 | 0.00065406 | 0.00065568 | 0.00065776 |
| DeMark | - | - | 0.00065105 | 0.00065233 | 0.00065475 | - | - |