
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 46.103 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 26.402 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 35.573 | Bán | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 28.357 | Bán | ||
| Williams %R | -73.856 | Bán | ||
| CCI(14) | -116.4853 | Bán | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
| Ultimate Oscillator | 38.157 | Bán | ||
| ROC | -1.047 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00070812 Mua | | 0.00070800 Mua | | |
| MA10 | 0.00071082 Bán | | 0.00071000 Bán | | |
| MA20 | 0.00071250 Bán | | 0.00071000 Bán | | |
| MA50 | 0.00071204 Bán | | 0.00071100 Bán | | |
| MA100 | 0.00071144 Bán | | 0.00070600 Mua | | |
| MA200 | 0.00070868 Mua | | 0.00067700 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.0007013 | 0.0007033 | 0.0007043 | 0.0007063 | 0.0007073 | 0.0007093 | 0.0007103 |
| Fibonacci | 0.0007033 | 0.00070445 | 0.00070515 | 0.0007063 | 0.00070745 | 0.00070815 | 0.0007093 |
| Camarilla | 0.00070448 | 0.00070475 | 0.00070503 | 0.0007063 | 0.00070558 | 0.00070585 | 0.00070613 |
| Woodie | 0.0007008 | 0.00070305 | 0.0007038 | 0.00070605 | 0.0007068 | 0.00070905 | 0.0007098 |
| DeMark | - | - | 0.0007038 | 0.00070605 | 0.0007068 | - | - |