VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.954 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 33.404 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 31.598 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 30.839 | Mua | ||
Williams %R | -72.632 | Bán | ||
CCI(14) | -30.8991 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0079 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.142 | Trung Tính | ||
ROC | -2.118 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0017 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0370 Mua | | 1.0380 Mua | | |
MA10 | 1.0365 Mua | | 1.0400 Mua | | |
MA20 | 1.0476 Bán | | 1.0355 Mua | | |
MA50 | 1.0110 Mua | | 1.0187 Mua | | |
MA100 | 0.9886 Mua | | 1.0045 Mua | | |
MA200 | 0.9906 Mua | | 0.9984 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0314 | 1.0328 | 1.0347 | 1.0361 | 1.038 | 1.0394 | 1.0413 |
Fibonacci | 1.0328 | 1.0341 | 1.0348 | 1.0361 | 1.0374 | 1.0381 | 1.0394 |
Camarilla | 1.0358 | 1.0361 | 1.0364 | 1.0361 | 1.037 | 1.0373 | 1.0376 |
Woodie | 1.0318 | 1.033 | 1.0351 | 1.0363 | 1.0384 | 1.0396 | 1.0417 |
DeMark | - | - | 1.0338 | 1.0356 | 1.0371 | - | - |