VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.293 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.853 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 34.283 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 24.601 | Mua | ||
Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 0.5379 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0051 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.196 | Mua | ||
ROC | 0.706 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0019 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7201 Bán | | 0.7200 Bán | | |
MA10 | 0.7209 Bán | | 0.7190 Mua | | |
MA20 | 0.7158 Mua | | 0.7182 Mua | | |
MA50 | 0.7229 Bán | | 0.7230 Bán | | |
MA100 | 0.7343 Bán | | 0.7282 Bán | | |
MA200 | 0.7354 Bán | | 0.7463 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7087 | 0.7122 | 0.7163 | 0.7198 | 0.7238 | 0.7274 | 0.7314 |
Fibonacci | 0.7122 | 0.7151 | 0.7169 | 0.7198 | 0.7227 | 0.7245 | 0.7274 |
Camarilla | 0.7183 | 0.719 | 0.7197 | 0.7198 | 0.7211 | 0.7218 | 0.7225 |
Woodie | 0.7091 | 0.7124 | 0.7167 | 0.72 | 0.7242 | 0.7276 | 0.7318 |
DeMark | - | - | 0.7181 | 0.7207 | 0.7256 | - | - |