VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.109 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 73.351 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 80.437 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 28.099 | Bán | ||
Williams %R | -20.632 | Mua | ||
CCI(14) | 62.5823 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0084 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0036 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.63 | Mua | ||
ROC | 0.438 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0023 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9049 Mua | | 0.9041 Mua | | |
MA10 | 0.9009 Mua | | 0.9034 Mua | | |
MA20 | 0.9011 Mua | | 0.9036 Mua | | |
MA50 | 0.9079 Mua | | 0.9052 Mua | | |
MA100 | 0.9057 Mua | | 0.9084 Bán | | |
MA200 | 0.9165 Bán | | 0.9250 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8867 | 0.8919 | 0.8963 | 0.9015 | 0.9059 | 0.9111 | 0.9155 |
Fibonacci | 0.8919 | 0.8956 | 0.8978 | 0.9015 | 0.9052 | 0.9074 | 0.9111 |
Camarilla | 0.8982 | 0.8991 | 0.9 | 0.9015 | 0.9017 | 0.9026 | 0.9035 |
Woodie | 0.8865 | 0.8918 | 0.8961 | 0.9014 | 0.9057 | 0.911 | 0.9153 |
DeMark | - | - | 0.8942 | 0.9004 | 0.9038 | - | - |