VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.773 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 73.915 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.007 | Bán | ||
ADX(14) | 23.07 | Trung Tính | ||
Williams %R | -3.705 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 118.5089 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0209 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0079 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.769 | Mua | ||
ROC | 0.469 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0218 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.824 Mua | | 1.823 Mua | | |
MA10 | 1.815 Mua | | 1.819 Mua | | |
MA20 | 1.816 Mua | | 1.820 Mua | | |
MA50 | 1.843 Bán | | 1.838 Bán | | |
MA100 | 1.872 Bán | | 1.883 Bán | | |
MA200 | 1.973 Bán | | 1.936 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.798 | 1.807 | 1.816 | 1.825 | 1.835 | 1.843 | 1.853 |
Fibonacci | 1.807 | 1.814 | 1.818 | 1.825 | 1.832 | 1.836 | 1.843 |
Camarilla | 1.821 | 1.823 | 1.824 | 1.825 | 1.828 | 1.829 | 1.831 |
Woodie | 1.798 | 1.807 | 1.816 | 1.825 | 1.835 | 1.843 | 1.853 |
DeMark | - | - | 1.821 | 1.827 | 1.839 | - | - |