VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.761 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.517 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 35.564 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 36.138 | Mua | ||
Williams %R | -38.717 | Mua | ||
CCI(14) | 35.725 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.699 | Mua | ||
ROC | 2.282 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0952 Bán | | 0.0950 Bán | | |
MA10 | 0.0947 Mua | | 0.0948 Bán | | |
MA20 | 0.0941 Mua | | 0.0939 Mua | | |
MA50 | 0.0919 Mua | | 0.0928 Mua | | |
MA100 | 0.0918 Mua | | 0.0916 Mua | | |
MA200 | 0.0895 Mua | | 0.0905 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0924 | 0.0933 | 0.0941 | 0.095 | 0.0957 | 0.0967 | 0.0974 |
Fibonacci | 0.0933 | 0.094 | 0.0944 | 0.095 | 0.0956 | 0.096 | 0.0967 |
Camarilla | 0.0944 | 0.0945 | 0.0947 | 0.095 | 0.095 | 0.0951 | 0.0953 |
Woodie | 0.0924 | 0.0933 | 0.0941 | 0.095 | 0.0957 | 0.0967 | 0.0974 |
DeMark | - | - | 0.0938 | 0.0949 | 0.0954 | - | - |