VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (4) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.147 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.003 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 4.359 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.723 | Bán | ||
Williams %R | -60.839 | Bán | ||
CCI(14) | -67.4645 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.451 | Mua | ||
ROC | 0.467 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0871 Bán | | 0.0870 Bán | | |
MA10 | 0.0873 Bán | | 0.0870 Bán | | |
MA20 | 0.0868 Bán | | 0.0869 Bán | | |
MA50 | 0.0867 Bán | | 0.0871 Bán | | |
MA100 | 0.0880 Bán | | 0.0879 Bán | | |
MA200 | 0.0894 Bán | | 0.0886 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.086 | 0.0863 | 0.0865 | 0.0868 | 0.087 | 0.0873 | 0.0874 |
Fibonacci | 0.0863 | 0.0865 | 0.0866 | 0.0868 | 0.087 | 0.0871 | 0.0873 |
Camarilla | 0.0865 | 0.0866 | 0.0866 | 0.0868 | 0.0867 | 0.0867 | 0.0868 |
Woodie | 0.086 | 0.0863 | 0.0865 | 0.0868 | 0.087 | 0.0873 | 0.0874 |
DeMark | - | - | 0.0864 | 0.0867 | 0.0869 | - | - |