VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.295 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 79.949 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 18.9 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.507 | Mua | ||
CCI(14) | 90.7637 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 43.798 | Bán | ||
ROC | 1.024 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02108 Mua | | 0.02106 Mua | | |
MA10 | 0.02097 Mua | | 0.02101 Mua | | |
MA20 | 0.02094 Mua | | 0.02098 Mua | | |
MA50 | 0.02100 Mua | | 0.02113 Bán | | |
MA100 | 0.02159 Bán | | 0.02132 Bán | | |
MA200 | 0.02149 Bán | | 0.02125 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02088 | 0.02097 | 0.02104 | 0.02113 | 0.0212 | 0.02129 | 0.02136 |
Fibonacci | 0.02097 | 0.02103 | 0.02107 | 0.02113 | 0.02119 | 0.02123 | 0.02129 |
Camarilla | 0.02106 | 0.02107 | 0.02109 | 0.02113 | 0.02112 | 0.02113 | 0.02115 |
Woodie | 0.02086 | 0.02096 | 0.02102 | 0.02112 | 0.02118 | 0.02128 | 0.02134 |
DeMark | - | - | 0.021 | 0.02111 | 0.02116 | - | - |