VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.07 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.333 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 39.39 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 51.286 | Mua | ||
Williams %R | -1.506 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 130.9557 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.132 | Mua | ||
ROC | 2.337 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01994 Mua | | 0.01996 Mua | | |
MA10 | 0.01992 Mua | | 0.01990 Mua | | |
MA20 | 0.01977 Mua | | 0.01972 Mua | | |
MA50 | 0.01912 Mua | | 0.01934 Mua | | |
MA100 | 0.01889 Mua | | 0.01909 Mua | | |
MA200 | 0.01887 Mua | | 0.01918 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01967 | 0.01973 | 0.01987 | 0.01994 | 0.02008 | 0.02015 | 0.02028 |
Fibonacci | 0.01973 | 0.01981 | 0.01986 | 0.01994 | 0.02002 | 0.02007 | 0.02015 |
Camarilla | 0.01995 | 0.01997 | 0.01999 | 0.01994 | 0.02003 | 0.02005 | 0.02007 |
Woodie | 0.01971 | 0.01975 | 0.01991 | 0.01996 | 0.02012 | 0.02017 | 0.02032 |
DeMark | - | - | 0.01991 | 0.01996 | 0.02011 | - | - |