VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.956 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.833 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 63.818 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 25.209 | Mua | ||
Williams %R | -30.001 | Mua | ||
CCI(14) | 90.7934 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.364 | Trung Tính | ||
ROC | 0.155 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02203 Mua | | 0.02202 Mua | | |
MA10 | 0.02198 Mua | | 0.02199 Mua | | |
MA20 | 0.02195 Mua | | 0.02188 Mua | | |
MA50 | 0.02157 Mua | | 0.02182 Mua | | |
MA100 | 0.02196 Mua | | 0.02207 Bán | | |
MA200 | 0.02299 Bán | | 0.02227 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0218 | 0.02188 | 0.02197 | 0.02205 | 0.02214 | 0.02222 | 0.02231 |
Fibonacci | 0.02188 | 0.02194 | 0.02198 | 0.02205 | 0.02212 | 0.02216 | 0.02222 |
Camarilla | 0.02202 | 0.02204 | 0.02205 | 0.02205 | 0.02209 | 0.0221 | 0.02212 |
Woodie | 0.02182 | 0.02189 | 0.02199 | 0.02206 | 0.02216 | 0.02223 | 0.02233 |
DeMark | - | - | 0.02199 | 0.02206 | 0.02216 | - | - |