VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.177 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 24.596 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 44.774 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.289 | Mua | ||
Williams %R | -58.543 | Bán | ||
CCI(14) | 10.7318 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.042 | Mua | ||
ROC | 0.293 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.03580 Mua | | 0.03596 Mua | | |
MA10 | 0.03600 Mua | | 0.03595 Mua | | |
MA20 | 0.03610 Mua | | 0.03585 Mua | | |
MA50 | 0.03540 Mua | | 0.03539 Mua | | |
MA100 | 0.03463 Mua | | 0.03487 Mua | | |
MA200 | 0.03387 Mua | | 0.03442 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.03493 | 0.03524 | 0.0357 | 0.03601 | 0.03647 | 0.03678 | 0.03724 |
Fibonacci | 0.03524 | 0.03553 | 0.03572 | 0.03601 | 0.0363 | 0.03649 | 0.03678 |
Camarilla | 0.03594 | 0.03601 | 0.03609 | 0.03601 | 0.03623 | 0.0363 | 0.03637 |
Woodie | 0.03501 | 0.03528 | 0.03578 | 0.03605 | 0.03655 | 0.03682 | 0.03732 |
DeMark | - | - | 0.03585 | 0.03609 | 0.03662 | - | - |