VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.12 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.158 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.867 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 41.552 | Bán | ||
Williams %R | -76.066 | Bán | ||
CCI(14) | -117.6726 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.871 | Bán | ||
ROC | -3.565 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0015 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02322 Mua | | 0.02340 Bán | | |
MA10 | 0.02383 Bán | | 0.02367 Bán | | |
MA20 | 0.02419 Bán | | 0.02414 Bán | | |
MA50 | 0.02517 Bán | | 0.02500 Bán | | |
MA100 | 0.02608 Bán | | 0.02569 Bán | | |
MA200 | 0.02663 Bán | | 0.02684 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02198 | 0.02242 | 0.02291 | 0.02335 | 0.02385 | 0.02428 | 0.02478 |
Fibonacci | 0.02242 | 0.02277 | 0.02299 | 0.02335 | 0.02371 | 0.02393 | 0.02428 |
Camarilla | 0.02315 | 0.02324 | 0.02332 | 0.02335 | 0.02349 | 0.02358 | 0.02366 |
Woodie | 0.022 | 0.02243 | 0.02293 | 0.02336 | 0.02387 | 0.02429 | 0.0248 |
DeMark | - | - | 0.02313 | 0.02346 | 0.02406 | - | - |