TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.664 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 16.192 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 8.573 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 44.104 | Bán | ||
Williams %R | -86.842 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -67.2314 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.521 | Trung Tính | ||
ROC | -1.298 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.114040 Mua | | 0.114085 Mua | | |
MA10 | 0.114280 Bán | | 0.114253 Bán | | |
MA20 | 0.114590 Bán | | 0.113803 Mua | | |
MA50 | 0.111594 Mua | | 0.111927 Mua | | |
MA100 | 0.108904 Mua | | 0.109583 Mua | | |
MA200 | 0.105629 Mua | | 0.106112 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.113334 | 0.113567 | 0.113834 | 0.114067 | 0.114334 | 0.114567 | 0.114834 |
Fibonacci | 0.113567 | 0.113758 | 0.113876 | 0.114067 | 0.114258 | 0.114376 | 0.114567 |
Camarilla | 0.113963 | 0.114008 | 0.114054 | 0.114067 | 0.114146 | 0.114192 | 0.114238 |
Woodie | 0.11335 | 0.113575 | 0.11385 | 0.114075 | 0.11435 | 0.114575 | 0.11485 |
DeMark | - | - | 0.11395 | 0.114125 | 0.11445 | - | - |