TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.112 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 18.978 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 11.647 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 27.089 | Mua | ||
Williams %R | -87.097 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -48.6753 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0012 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.381 | Bán | ||
ROC | -4.644 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0014 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.118780 Mua | | 0.118906 Mua | | |
MA10 | 0.118910 Mua | | 0.119819 Bán | | |
MA20 | 0.122075 Bán | | 0.120898 Bán | | |
MA50 | 0.122108 Bán | | 0.121436 Bán | | |
MA100 | 0.120348 Bán | | 0.120313 Bán | | |
MA200 | 0.117302 Mua | | 0.117533 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1179 | 0.1182 | 0.1186 | 0.1189 | 0.1193 | 0.1196 | 0.12 |
Fibonacci | 0.1182 | 0.118467 | 0.118633 | 0.1189 | 0.119167 | 0.119333 | 0.1196 |
Camarilla | 0.118808 | 0.118872 | 0.118936 | 0.1189 | 0.119064 | 0.119128 | 0.119193 |
Woodie | 0.11795 | 0.118225 | 0.11865 | 0.118925 | 0.11935 | 0.119625 | 0.12005 |
DeMark | - | - | 0.11875 | 0.118975 | 0.11945 | - | - |