TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.767 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.581 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 75.809 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 41.526 | Mua | ||
Williams %R | -18.75 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.2899 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.919 | Mua | ||
ROC | 2.22 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.115060 Mua | | 0.114901 Mua | | |
MA10 | 0.114540 Mua | | 0.114540 Mua | | |
MA20 | 0.113825 Mua | | 0.114324 Mua | | |
MA50 | 0.113892 Mua | | 0.114065 Mua | | |
MA100 | 0.113895 Mua | | 0.114435 Mua | | |
MA200 | 0.115880 Bán | | 0.115266 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1142 | 0.1145 | 0.1147 | 0.115 | 0.1152 | 0.1155 | 0.1157 |
Fibonacci | 0.1145 | 0.114691 | 0.114809 | 0.115 | 0.115191 | 0.115309 | 0.1155 |
Camarilla | 0.114763 | 0.114808 | 0.114854 | 0.115 | 0.114946 | 0.114992 | 0.115038 |
Woodie | 0.11415 | 0.114475 | 0.11465 | 0.114975 | 0.11515 | 0.115475 | 0.11565 |
DeMark | - | - | 0.1146 | 0.11495 | 0.1151 | - | - |