TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.196 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.544 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 97.639 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 46.769 | Mua | ||
Williams %R | -15.79 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 154.0841 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.204 | Mua | ||
ROC | 1.25 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.113180 Mua | | 0.113159 Mua | | |
MA10 | 0.112720 Mua | | 0.112857 Mua | | |
MA20 | 0.112305 Mua | | 0.112732 Mua | | |
MA50 | 0.113146 Mua | | 0.112986 Mua | | |
MA100 | 0.113597 Bán | | 0.113425 Bán | | |
MA200 | 0.113950 Bán | | 0.114428 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.112834 | 0.112967 | 0.113134 | 0.113267 | 0.113434 | 0.113567 | 0.113734 |
Fibonacci | 0.112967 | 0.113082 | 0.113152 | 0.113267 | 0.113382 | 0.113452 | 0.113567 |
Camarilla | 0.113218 | 0.113245 | 0.113273 | 0.113267 | 0.113328 | 0.113355 | 0.113383 |
Woodie | 0.11285 | 0.112975 | 0.11315 | 0.113275 | 0.11345 | 0.113575 | 0.11375 |
DeMark | - | - | 0.1132 | 0.1133 | 0.1135 | - | - |