TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.595 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.852 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 94.15 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 30.138 | Mua | ||
Williams %R | -21.678 | Mua | ||
CCI(14) | 132.8763 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.717 | Trung Tính | ||
ROC | 1.241 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0028 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3166 Mua | | 0.3167 Mua | | |
MA10 | 0.3161 Mua | | 0.3161 Mua | | |
MA20 | 0.3154 Mua | | 0.3154 Mua | | |
MA50 | 0.3130 Mua | | 0.3142 Mua | | |
MA100 | 0.3131 Mua | | 0.3145 Mua | | |
MA200 | 0.3168 Mua | | 0.3129 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3145 | 0.3155 | 0.3163 | 0.3173 | 0.3182 | 0.3191 | 0.32 |
Fibonacci | 0.3155 | 0.3162 | 0.3166 | 0.3173 | 0.318 | 0.3184 | 0.3191 |
Camarilla | 0.3168 | 0.317 | 0.3171 | 0.3173 | 0.3175 | 0.3176 | 0.3178 |
Woodie | 0.3145 | 0.3155 | 0.3163 | 0.3173 | 0.3182 | 0.3191 | 0.32 |
DeMark | - | - | 0.3169 | 0.3176 | 0.3187 | - | - |